|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
8,100
|
22,199
|
315,278
|
-148,820
|
64,019
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
781
|
-24,046
|
-136,863
|
125,776
|
-12,988
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,573
|
-793
|
-5,826
|
5,102
|
-1,479
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
323
|
-1
|
-1,286
|
-953
|
-216
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-2,300
|
-4,887
|
4,887
|
-77
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,332
|
12,879
|
22,112
|
-18,057
|
2,132
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6,203
|
-7,253
|
-18,563
|
16,108
|
-8,794
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,759
|
685
|
169,966
|
-15,957
|
42,597
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,423
|
0
|
-331
|
189
|
-31
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16,000
|
-26,500
|
-88,500
|
88,500
|
-21,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
11,200
|
7,800
|
26,000
|
14,500
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-208
|
740
|
1,249
|
-872
|
14
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,585
|
-17,960
|
-61,582
|
102,317
|
-21,017
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
22,313
|
125,847
|
-103,836
|
18,146
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
-228,346
|
11,966
|
-34,879
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
22,313
|
-102,499
|
-91,870
|
-16,732
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,174
|
5,038
|
5,885
|
-5,510
|
4,848
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
329
|
1,504
|
657
|
6,543
|
613
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
0
|
1
|
-1
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,504
|
6,543
|
6,543
|
613
|
5,460
|