単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 123,423 8,100 22,199 315,278 -148,820
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -14,528 781 -24,046 -136,863 125,776
3. Tiền chi trả cho người lao động -1,669 -1,573 -793 -5,826 5,102
4. Tiền chi trả lãi vay -326 323 -1 -1,286 -953
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1,502 -2,300 -4,887 4,887
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4,012 2,332 12,879 22,112 -18,057
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -7,565 -6,203 -7,253 -18,563 16,108
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 101,844 3,759 685 169,966 -15,957
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -179 2,423 0 -331 189
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -46,000 -16,000 -26,500 -88,500 88,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 7,000 11,200 7,800 26,000 14,500
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 225 -208 740 1,249 -872
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -38,954 -2,585 -17,960 -61,582 102,317
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 11,715 22,313 125,847 -103,836
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -78,789 0 -228,346 11,966
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -67,074 22,313 -102,499 -91,870
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4,184 1,174 5,038 5,885 -5,510
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,513 329 1,504 657 6,543
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 1 0 1 -1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 329 1,504 6,543 6,543 613