単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 99,459 7,135 21,639 90,075 191,544
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 99,459 7,135 21,639 90,075 191,544
Giá vốn hàng bán 74,874 1,202 2,804 87,115 176,820
Lợi nhuận gộp 24,584 5,933 18,835 2,960 14,724
Doanh thu hoạt động tài chính 2,791 47 2,711 2,067 3,275
Chi phí tài chính 535 0 705 1,403 7,597
Trong đó: Chi phí lãi vay 486 17 1,203 2,295
Chi phí bán hàng 2,266 671 891 1,620 2,589
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,977 2,096 2,170 1,837 2,497
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22,598 3,213 17,780 166 5,316
Thu nhập khác 2,313 821 1,708 948 849
Chi phí khác 892 317 302 343 5,384
Lợi nhuận khác 1,421 505 1,406 606 -4,535
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,019 3,717 19,186 772 781
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,133 790 3,936 154 198
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 5,133 790 3,936 154 198
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,886 2,928 15,250 618 583
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18,886 2,928 15,250 618 583
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)