Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
99,459
|
7,135
|
21,639
|
90,075
|
191,544
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
99,459
|
7,135
|
21,639
|
90,075
|
191,544
|
Giá vốn hàng bán
|
74,874
|
1,202
|
2,804
|
87,115
|
176,820
|
Lợi nhuận gộp
|
24,584
|
5,933
|
18,835
|
2,960
|
14,724
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,791
|
47
|
2,711
|
2,067
|
3,275
|
Chi phí tài chính
|
535
|
0
|
705
|
1,403
|
7,597
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
486
|
|
17
|
1,203
|
2,295
|
Chi phí bán hàng
|
2,266
|
671
|
891
|
1,620
|
2,589
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,977
|
2,096
|
2,170
|
1,837
|
2,497
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,598
|
3,213
|
17,780
|
166
|
5,316
|
Thu nhập khác
|
2,313
|
821
|
1,708
|
948
|
849
|
Chi phí khác
|
892
|
317
|
302
|
343
|
5,384
|
Lợi nhuận khác
|
1,421
|
505
|
1,406
|
606
|
-4,535
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
24,019
|
3,717
|
19,186
|
772
|
781
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,133
|
790
|
3,936
|
154
|
198
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,133
|
790
|
3,936
|
154
|
198
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,886
|
2,928
|
15,250
|
618
|
583
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,886
|
2,928
|
15,250
|
618
|
583
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|