Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 188.358 351.976 450.680 456.040 293.677
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 188.358 351.976 450.680 456.040 293.677
4. Giá vốn hàng bán 158.411 318.550 432.819 434.112 224.704
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29.947 33.427 17.861 21.928 68.972
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.937 5.192 6.495 7.396 6.475
7. Chi phí tài chính 1.042 2.974 3.995 6.074 3.084
-Trong đó: Chi phí lãi vay 579 1.374 2.225 2.095 1.306
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.474 13.062 8.487 8.575 7.156
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.317 16.283 12.949 12.114 8.886
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 16.051 6.300 -1.075 2.560 56.322
12. Thu nhập khác 450 2.334 4.571 5.649 5.989
13. Chi phí khác 2.029 800 1.786 2.893 2.706
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.580 1.534 2.785 2.756 3.283
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.471 7.834 1.710 5.316 59.605
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.443 1.716 508 1.807 12.513
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.443 1.716 508 1.807 12.513
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13.028 6.118 1.201 3.510 47.091
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13.028 6.118 1.201 3.510 47.091