1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
188.358
|
351.976
|
450.680
|
456.040
|
293.677
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
188.358
|
351.976
|
450.680
|
456.040
|
293.677
|
4. Giá vốn hàng bán
|
158.411
|
318.550
|
432.819
|
434.112
|
224.704
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.947
|
33.427
|
17.861
|
21.928
|
68.972
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.937
|
5.192
|
6.495
|
7.396
|
6.475
|
7. Chi phí tài chính
|
1.042
|
2.974
|
3.995
|
6.074
|
3.084
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
579
|
1.374
|
2.225
|
2.095
|
1.306
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.474
|
13.062
|
8.487
|
8.575
|
7.156
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.317
|
16.283
|
12.949
|
12.114
|
8.886
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.051
|
6.300
|
-1.075
|
2.560
|
56.322
|
12. Thu nhập khác
|
450
|
2.334
|
4.571
|
5.649
|
5.989
|
13. Chi phí khác
|
2.029
|
800
|
1.786
|
2.893
|
2.706
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.580
|
1.534
|
2.785
|
2.756
|
3.283
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.471
|
7.834
|
1.710
|
5.316
|
59.605
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.443
|
1.716
|
508
|
1.807
|
12.513
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.443
|
1.716
|
508
|
1.807
|
12.513
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.028
|
6.118
|
1.201
|
3.510
|
47.091
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.028
|
6.118
|
1.201
|
3.510
|
47.091
|