TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,113,279
|
700,665
|
877,722
|
2,322,440
|
1,267,702
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,960
|
25,289
|
65,142
|
170,008
|
179,726
|
1. Tiền
|
24,960
|
25,289
|
65,142
|
170,008
|
179,726
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
746,017
|
471,539
|
126,539
|
1,210,550
|
410,114
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
737,598
|
465,671
|
96,475
|
1,204,777
|
232,816
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,749
|
8,861
|
32,000
|
2,287
|
176,574
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,312
|
597
|
1,766
|
7,286
|
4,695
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,643
|
-3,589
|
-3,702
|
-3,800
|
-3,971
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
341,831
|
196,226
|
670,265
|
893,956
|
673,730
|
1. Hàng tồn kho
|
341,831
|
197,798
|
671,837
|
893,956
|
686,630
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-1,571
|
-1,571
|
0
|
-12,900
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
472
|
7,611
|
15,776
|
47,925
|
4,132
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
252
|
3,935
|
464
|
2,403
|
4,015
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
204
|
3,565
|
15,242
|
44,982
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16
|
111
|
69
|
540
|
117
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
91,925
|
86,683
|
78,054
|
82,666
|
80,640
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,375
|
2,849
|
3,349
|
3,063
|
2,861
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4,375
|
2,849
|
3,349
|
3,063
|
2,861
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
372
|
145
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
372
|
145
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
16,236
|
15,988
|
15,988
|
15,446
|
15,446
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,864
|
-15,843
|
-15,988
|
-15,446
|
-15,446
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
86,646
|
80,675
|
74,704
|
70,040
|
65,376
|
- Nguyên giá
|
134,772
|
134,772
|
134,772
|
134,772
|
134,772
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-48,126
|
-54,097
|
-60,068
|
-64,732
|
-69,396
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
148
|
112
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
148
|
112
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
533
|
3,013
|
0
|
9,414
|
12,290
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
533
|
3,013
|
0
|
9,414
|
9,710
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,580
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,205,204
|
787,348
|
955,776
|
2,405,106
|
1,348,342
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,011,723
|
592,448
|
446,523
|
1,760,525
|
594,290
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,008,104
|
588,775
|
441,468
|
1,755,332
|
587,761
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
376,502
|
222,282
|
178,187
|
926,536
|
1,111
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
269,480
|
243,007
|
117,543
|
709,991
|
461,756
|
4. Người mua trả tiền trước
|
78,898
|
45,430
|
54,728
|
48,614
|
47,288
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,722
|
1,682
|
16,137
|
16,523
|
30,343
|
6. Phải trả người lao động
|
4,916
|
8,819
|
11,540
|
16,854
|
14,246
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7,615
|
2,602
|
2,804
|
8,394
|
5,091
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2,648
|
1,441
|
2,207
|
1,870
|
1,524
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
247,052
|
51,696
|
49,748
|
13,116
|
23,048
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
12,602
|
10,040
|
7,523
|
7,899
|
1,522
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,669
|
1,777
|
1,051
|
5,534
|
1,834
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,619
|
3,673
|
5,055
|
5,192
|
6,529
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3,619
|
3,673
|
5,055
|
5,192
|
6,529
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
193,481
|
194,900
|
509,253
|
644,581
|
754,051
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
193,481
|
194,900
|
509,253
|
644,581
|
754,051
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
110,000
|
110,000
|
110,000
|
110,000
|
110,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,122
|
4,122
|
4,122
|
4,122
|
4,122
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
6,488
|
6,488
|
6,488
|
6,488
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,449
|
32,376
|
34,746
|
136,396
|
196,676
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
48,423
|
41,915
|
353,897
|
387,576
|
443,253
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2,136
|
13,605
|
15,063
|
208,266
|
294,419
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
46,287
|
28,310
|
338,834
|
179,310
|
148,834
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,205,204
|
787,348
|
955,776
|
2,405,106
|
1,348,342
|