単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,488,930 2,678,653 13,227,398 17,929,840 17,524,760
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 7,488,930 2,678,653 13,227,398 17,929,840 17,524,760
Giá vốn hàng bán 7,136,818 2,415,463 12,446,134 17,469,479 17,135,135
Lợi nhuận gộp 352,112 263,190 781,264 460,361 389,625
Doanh thu hoạt động tài chính 35,723 26,134 48,791 88,073 56,692
Chi phí tài chính 33,221 23,989 69,894 65,153 62,670
Trong đó: Chi phí lãi vay 30,140 17,056 16,215 40,844 37,453
Chi phí bán hàng 228,784 159,523 232,843 198,791 138,757
Chi phí quản lý doanh nghiệp 65,694 65,287 101,304 88,311 90,156
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 60,137 40,526 426,015 196,180 154,734
Thu nhập khác 5,483 1,079 1,483 33,271 33,931
Chi phí khác 4,851 1,373 2,206 895 3,365
Lợi nhuận khác 633 -294 -723 32,376 30,566
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 60,770 40,232 425,292 228,556 185,300
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,481 11,829 87,903 46,774 42,019
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 13,481 11,829 87,903 46,774 42,019
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 47,289 28,402 337,390 181,782 143,281
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 47,289 28,402 337,390 181,782 143,281
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)