単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,006,020 2,471,358 5,376,263 5,774,358 3,086,884
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 4,006,020 2,471,358 5,376,263 5,774,358 3,086,884
Giá vốn hàng bán 3,922,256 2,417,945 5,271,007 5,636,021 3,014,350
Lợi nhuận gộp 83,763 53,413 105,256 138,337 72,535
Doanh thu hoạt động tài chính 26,912 7,768 8,999 15,371 8,412
Chi phí tài chính 12,588 4,932 13,074 27,686 17,700
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,826 3,135 6,975 13,797 17,354
Chi phí bán hàng 46,454 29,748 50,689 61,206 42,674
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,061 26,627 22,053 22,421 14,243
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 34,573 -126 28,438 42,395 6,330
Thu nhập khác 4,519 28,763 120 708 10,569
Chi phí khác 1,026 142 3,554 5,527 2,804
Lợi nhuận khác 3,494 28,621 -3,434 -4,819 7,765
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 38,066 28,495 25,004 37,576 14,095
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,032 7,022 5,001 7,537 2,819
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 9,032 7,022 5,001 7,537 2,819
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 29,035 21,473 20,003 30,039 11,276
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 29,035 21,473 20,003 30,039 11,276
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)