|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,006,020
|
2,471,358
|
5,376,263
|
5,774,358
|
3,086,884
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
4,006,020
|
2,471,358
|
5,376,263
|
5,774,358
|
3,086,884
|
|
Giá vốn hàng bán
|
3,922,256
|
2,417,945
|
5,271,007
|
5,636,021
|
3,014,350
|
|
Lợi nhuận gộp
|
83,763
|
53,413
|
105,256
|
138,337
|
72,535
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
26,912
|
7,768
|
8,999
|
15,371
|
8,412
|
|
Chi phí tài chính
|
12,588
|
4,932
|
13,074
|
27,686
|
17,700
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,826
|
3,135
|
6,975
|
13,797
|
17,354
|
|
Chi phí bán hàng
|
46,454
|
29,748
|
50,689
|
61,206
|
42,674
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,061
|
26,627
|
22,053
|
22,421
|
14,243
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,573
|
-126
|
28,438
|
42,395
|
6,330
|
|
Thu nhập khác
|
4,519
|
28,763
|
120
|
708
|
10,569
|
|
Chi phí khác
|
1,026
|
142
|
3,554
|
5,527
|
2,804
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,494
|
28,621
|
-3,434
|
-4,819
|
7,765
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
38,066
|
28,495
|
25,004
|
37,576
|
14,095
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,032
|
7,022
|
5,001
|
7,537
|
2,819
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,032
|
7,022
|
5,001
|
7,537
|
2,819
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
29,035
|
21,473
|
20,003
|
30,039
|
11,276
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
29,035
|
21,473
|
20,003
|
30,039
|
11,276
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|