単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,116,785 4,929,950 4,006,020 2,471,358 5,376,263
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 6,116,785 4,929,950 4,006,020 2,471,358 5,376,263
Giá vốn hàng bán 5,991,757 4,803,178 3,922,256 2,417,945 5,271,007
Lợi nhuận gộp 125,028 126,773 83,763 53,413 105,256
Doanh thu hoạt động tài chính 17,933 4,079 26,912 7,768 8,999
Chi phí tài chính 23,998 15,957 12,588 4,932 13,074
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,238 7,254 11,826 3,135 6,975
Chi phí bán hàng 40,517 25,163 46,454 29,748 50,689
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,395 25,954 17,061 26,627 22,053
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 58,051 63,778 34,573 -126 28,438
Thu nhập khác 370 279 4,519 28,763 120
Chi phí khác 31 2,084 1,026 142 3,554
Lợi nhuận khác 339 -1,805 3,494 28,621 -3,434
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 58,390 61,973 38,066 28,495 25,004
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,742 14,548 9,032 7,022 5,001
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 11,742 14,548 9,032 7,022 5,001
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 46,648 47,425 29,035 21,473 20,003
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 46,648 47,425 29,035 21,473 20,003
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)