単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,929,950 4,006,020 2,471,358 5,376,263 5,774,358
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 4,929,950 4,006,020 2,471,358 5,376,263 5,774,358
Giá vốn hàng bán 4,803,178 3,922,256 2,417,945 5,271,007 5,636,021
Lợi nhuận gộp 126,773 83,763 53,413 105,256 138,337
Doanh thu hoạt động tài chính 4,079 26,912 7,768 8,999 15,371
Chi phí tài chính 15,957 12,588 4,932 13,074 27,686
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,254 11,826 3,135 6,975 13,797
Chi phí bán hàng 25,163 46,454 29,748 50,689 61,206
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,954 17,061 26,627 22,053 22,421
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 63,778 34,573 -126 28,438 42,395
Thu nhập khác 279 4,519 28,763 120 708
Chi phí khác 2,084 1,026 142 3,554 5,527
Lợi nhuận khác -1,805 3,494 28,621 -3,434 -4,819
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 61,973 38,066 28,495 25,004 37,576
Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,548 9,032 7,022 5,001 7,537
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 14,548 9,032 7,022 5,001 7,537
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 47,425 29,035 21,473 20,003 30,039
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 47,425 29,035 21,473 20,003 30,039
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)