|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
38,066
|
28,495
|
25,004
|
37,576
|
14,095
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,980
|
1,590
|
16,997
|
4,335
|
15,315
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,166
|
1,166
|
1,166
|
1,322
|
1,543
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,012
|
-2,701
|
3,521
|
-12,227
|
404
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2,955
|
26
|
5,398
|
1,491
|
-3,956
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-44
|
-37
|
-63
|
-48
|
-30
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11,826
|
3,135
|
6,975
|
13,797
|
17,354
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
46,046
|
30,085
|
42,001
|
41,911
|
29,409
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
0
|
|
-1,610,359
|
95,622
|
0
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
841,032
|
524,344
|
-820,626
|
-560,716
|
540,638
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-254,749
|
315,043
|
901,253
|
193,327
|
-422,116
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,004
|
-2,037
|
7,223
|
0
|
2,026
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12,278
|
-3,549
|
-5,932
|
-13,712
|
-17,120
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,902
|
-8,735
|
-9,179
|
-5,179
|
-7,657
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
114
|
235
|
106
|
50
|
111
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,499
|
-6,156
|
-1,470
|
-1,279
|
-838
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
607,761
|
849,230
|
-1,496,982
|
-253,866
|
124,454
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
-675
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
44
|
37
|
63
|
48
|
30
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
44
|
37
|
63
|
48
|
-644
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,101,594
|
1,025,474
|
3,178,887
|
4,734,841
|
3,367,994
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,731,901
|
-1,748,628
|
-1,835,885
|
-4,421,598
|
-3,505,610
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-164
|
-17
|
-21,916
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-630,307
|
-723,318
|
1,342,986
|
291,327
|
-137,616
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-22,502
|
125,948
|
-153,933
|
37,509
|
-13,806
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
76,588
|
53,412
|
179,726
|
25,688
|
59,442
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-673
|
365
|
-104
|
-3,755
|
393
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53,412
|
179,725
|
25,688
|
59,442
|
46,028
|