1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
502.896
|
455.734
|
596.884
|
519.402
|
518.134
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
108
|
38
|
561
|
379
|
216
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
502.788
|
455.696
|
596.324
|
519.023
|
517.918
|
4. Giá vốn hàng bán
|
355.463
|
316.079
|
453.303
|
373.685
|
358.987
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
147.325
|
139.617
|
143.021
|
145.338
|
158.931
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.824
|
7.454
|
5.634
|
9.714
|
9.877
|
7. Chi phí tài chính
|
2.509
|
4.510
|
5.319
|
4.324
|
3.621
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.416
|
4.309
|
3.573
|
3.426
|
1.977
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
92.077
|
103.204
|
117.679
|
118.556
|
126.572
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.918
|
12.121
|
11.941
|
11.152
|
12.033
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
53.065
|
49.584
|
53.041
|
58.628
|
61.317
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
177.734
|
184.060
|
196.034
|
199.505
|
218.410
|
12. Thu nhập khác
|
2.113
|
437
|
4.818
|
915
|
1.318
|
13. Chi phí khác
|
308
|
29
|
109
|
0
|
37
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.805
|
408
|
4.709
|
915
|
1.281
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
179.539
|
184.469
|
200.743
|
200.420
|
219.691
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20.355
|
18.208
|
19.695
|
19.737
|
21.770
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
207
|
207
|
207
|
207
|
207
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
20.561
|
18.414
|
19.902
|
19.943
|
21.977
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
158.978
|
166.054
|
180.841
|
180.477
|
197.714
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
287
|
311
|
299
|
295
|
318
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
158.690
|
165.743
|
180.542
|
180.182
|
197.396
|