1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,263,875
|
2,513,046
|
3,219,870
|
3,411,894
|
3,721,508
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
545
|
4,445
|
831
|
1,519
|
4,270
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2,263,329
|
2,508,601
|
3,219,039
|
3,410,375
|
3,717,238
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,615,195
|
1,834,808
|
2,332,750
|
2,509,269
|
2,674,272
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
648,135
|
673,793
|
886,289
|
901,106
|
1,042,966
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
17,829
|
22,736
|
35,103
|
41,458
|
39,540
|
7. Chi phí tài chính
|
6,175
|
2,115
|
7,080
|
11,183
|
12,194
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,551
|
2,267
|
3,446
|
8,588
|
4,979
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
306,168
|
347,961
|
494,781
|
474,560
|
571,746
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
133,803
|
117,815
|
144,517
|
168,607
|
185,309
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
219,817
|
228,638
|
275,015
|
288,214
|
313,258
|
12. Thu nhập khác
|
5,035
|
4,210
|
2,605
|
1,385
|
7,640
|
13. Chi phí khác
|
1,530
|
364
|
555
|
117
|
5,075
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3,505
|
3,847
|
2,051
|
1,268
|
2,565
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
223,322
|
232,484
|
277,065
|
289,482
|
315,823
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
44,696
|
46,497
|
55,413
|
57,896
|
65,717
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
44,696
|
46,497
|
55,413
|
57,896
|
65,717
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
178,626
|
185,987
|
221,652
|
231,585
|
250,106
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
178,626
|
185,987
|
221,652
|
231,585
|
250,106
|