単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,263,875 2,513,046 3,219,870 3,411,894 3,721,508
Các khoản giảm trừ doanh thu 545 4,445 831 1,519 4,270
Doanh thu thuần 2,263,329 2,508,601 3,219,039 3,410,375 3,717,238
Giá vốn hàng bán 1,615,195 1,834,808 2,332,750 2,509,269 2,674,272
Lợi nhuận gộp 648,135 673,793 886,289 901,106 1,042,966
Doanh thu hoạt động tài chính 17,829 22,736 35,103 41,458 39,540
Chi phí tài chính 6,175 2,115 7,080 11,183 12,194
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,551 2,267 3,446 8,588 4,979
Chi phí bán hàng 306,168 347,961 494,781 474,560 571,746
Chi phí quản lý doanh nghiệp 133,803 117,815 144,517 168,607 185,309
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 219,817 228,638 275,015 288,214 313,258
Thu nhập khác 5,035 4,210 2,605 1,385 7,640
Chi phí khác 1,530 364 555 117 5,075
Lợi nhuận khác 3,505 3,847 2,051 1,268 2,565
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 223,322 232,484 277,065 289,482 315,823
Chi phí thuế TNDN hiện hành 44,696 46,497 55,413 57,896 65,717
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 44,696 46,497 55,413 57,896 65,717
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 178,626 185,987 221,652 231,585 250,106
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 178,626 185,987 221,652 231,585 250,106
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)