単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 858,735 994,551 887,865 975,139 1,055,196
Các khoản giảm trừ doanh thu 205 3,755 84 318 242
Doanh thu thuần 858,530 990,796 887,781 974,821 1,054,954
Giá vốn hàng bán 612,474 706,916 655,551 694,066 750,012
Lợi nhuận gộp 246,056 283,880 232,230 280,756 304,942
Doanh thu hoạt động tài chính 9,110 1,156 2,596 6,604 5,169
Chi phí tài chính 1,554 5,100 4,328 2,890 2,913
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,021 2,714 2,361 2,299 2,396
Chi phí bán hàng 136,512 160,044 118,722 147,378 157,081
Chi phí quản lý doanh nghiệp 41,875 38,763 36,831 50,162 57,746
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 75,224 81,129 74,945 86,930 92,371
Thu nhập khác 4,394 884 5,213 3,445 2,327
Chi phí khác 360 159 104 109 716
Lợi nhuận khác 4,034 724 5,109 3,337 1,611
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 79,258 81,853 80,054 90,267 93,981
Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,852 16,371 16,011 18,053 18,796
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 15,852 16,371 16,011 18,053 18,796
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 63,407 65,483 64,043 72,213 75,185
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 63,407 65,483 64,043 72,213 75,185
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)