Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
891,385
|
800,643
|
858,735
|
994,551
|
887,865
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
49
|
155
|
205
|
3,755
|
84
|
Doanh thu thuần
|
891,336
|
800,488
|
858,530
|
990,796
|
887,781
|
Giá vốn hàng bán
|
645,701
|
584,981
|
612,474
|
706,916
|
655,551
|
Lợi nhuận gộp
|
245,635
|
215,507
|
246,056
|
283,880
|
232,230
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,296
|
7,335
|
9,110
|
1,156
|
2,596
|
Chi phí tài chính
|
2,654
|
1,343
|
1,554
|
5,100
|
4,328
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,502
|
1,274
|
1,021
|
2,714
|
2,361
|
Chi phí bán hàng
|
129,810
|
110,673
|
136,512
|
160,044
|
118,722
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43,858
|
36,403
|
41,875
|
38,763
|
36,831
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
76,608
|
74,424
|
75,224
|
81,129
|
74,945
|
Thu nhập khác
|
1,368
|
991
|
4,394
|
884
|
5,213
|
Chi phí khác
|
291
|
294
|
360
|
159
|
104
|
Lợi nhuận khác
|
1,077
|
697
|
4,034
|
724
|
5,109
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
77,685
|
75,121
|
79,258
|
81,853
|
80,054
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,537
|
15,024
|
15,852
|
16,371
|
16,011
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
15,537
|
15,024
|
15,852
|
16,371
|
16,011
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
62,148
|
60,097
|
63,407
|
65,483
|
64,043
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
62,148
|
60,097
|
63,407
|
65,483
|
64,043
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|