単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 889,657 917,336 824,490 949,520 901,382
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -646,480 -544,793 -717,425 -654,344 -545,659
3. Tiền chi trả cho người lao động -78,996 -109,791 -84,610 -84,869 -127,833
4. Tiền chi trả lãi vay -2,502 -1,274 -1,021 -2,714 -2,361
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -15,000 -32,896 -17,548
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 170,891 29,610 258,427 204,323 178,773
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -152,989 -152,604 -204,885 -129,256 -181,340
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 164,582 105,587 74,975 282,662 205,415
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -380 -1,000 -568 -921 -561
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10,000 -15,000 -32,000 -46,750
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 62,611 50,000 63,719 25,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,246 2,575 1,953 564 133
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 57,476 36,575 33,104 -47,107 24,572
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -245,652 -162,200 -46,842 -245,666 -180,039
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -6,357 -11,452
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -145 -102 -68 -136 -170
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -245,797 -162,302 -46,910 -252,158 -191,660
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -23,739 -20,140 61,169 -16,604 38,327
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 147,702 162,857 142,717 203,886 167,866
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 123,963 142,717 203,886 187,282 206,193