|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
824,490
|
949,520
|
901,382
|
884,613
|
928,958
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-717,425
|
-654,344
|
-545,659
|
-716,718
|
-696,803
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-84,610
|
-84,869
|
-127,833
|
-103,805
|
-105,411
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,021
|
-2,714
|
-2,361
|
-2,299
|
-2,396
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
-17,548
|
|
-50,000
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
258,427
|
204,323
|
178,773
|
230,291
|
236,180
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-204,885
|
-129,256
|
-181,340
|
-207,867
|
-192,172
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
74,975
|
282,662
|
205,415
|
84,216
|
118,356
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-568
|
-921
|
-561
|
-532
|
-539
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-32,000
|
-46,750
|
|
-30,000
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
63,719
|
|
25,000
|
94,255
|
10,000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,953
|
564
|
133
|
1,610
|
1,156
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
33,104
|
-47,107
|
24,572
|
65,333
|
10,617
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-46,842
|
-245,666
|
-180,039
|
-116,600
|
-211,389
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
-11,452
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-6,357
|
-11,452
|
-11,452
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-68
|
-136
|
-170
|
-147
|
-102
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-46,910
|
-252,158
|
-191,660
|
-128,199
|
-222,943
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
61,169
|
-16,604
|
38,327
|
21,350
|
-93,971
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
142,717
|
203,886
|
167,866
|
206,193
|
227,543
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
203,886
|
187,282
|
206,193
|
227,543
|
133,572
|