|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,260,806
|
1,040,924
|
1,116,256
|
1,237,406
|
1,198,813
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
187,282
|
192,866
|
206,193
|
227,543
|
133,572
|
|
1. Tiền
|
145,674
|
124,914
|
163,241
|
222,991
|
128,302
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
41,608
|
67,952
|
42,952
|
4,552
|
5,270
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
282,205
|
324,789
|
328,252
|
303,435
|
293,435
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,425
|
1,738
|
1,738
|
1,738
|
1,738
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
358,695
|
258,653
|
205,295
|
250,845
|
326,904
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
250,878
|
233,949
|
180,705
|
232,718
|
300,850
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
99,426
|
14,252
|
15,856
|
11,454
|
18,973
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,391
|
10,452
|
8,734
|
6,672
|
7,081
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
303,301
|
264,615
|
247,630
|
326,837
|
319,711
|
|
1. Hàng tồn kho
|
303,301
|
264,615
|
247,630
|
326,837
|
319,711
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
129,323
|
0
|
128,886
|
128,748
|
125,192
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
129,323
|
0
|
128,748
|
128,748
|
125,192
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
139
|
0
|
0
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
558,307
|
862,725
|
751,296
|
759,701
|
763,110
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
200,640
|
532,266
|
729,248
|
744,190
|
742,516
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
171,244
|
502,033
|
699,503
|
716,266
|
712,822
|
|
- Nguyên giá
|
438,399
|
777,852
|
987,762
|
1,016,797
|
1,028,246
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-267,155
|
-275,819
|
-288,259
|
-300,531
|
-315,424
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
29,396
|
30,234
|
29,745
|
27,924
|
29,694
|
|
- Nguyên giá
|
48,862
|
50,146
|
50,146
|
50,146
|
50,582
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,466
|
-19,912
|
-20,400
|
-22,222
|
-20,889
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
128,748
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
128,748
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,819,113
|
1,903,649
|
1,867,552
|
1,997,107
|
1,961,923
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
701,246
|
724,764
|
624,794
|
751,198
|
640,909
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
644,247
|
684,262
|
549,935
|
687,792
|
588,955
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
189,767
|
225,847
|
116,520
|
205,043
|
157,539
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
215,233
|
207,817
|
263,470
|
235,344
|
197,628
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12,678
|
36,487
|
30,253
|
17,948
|
16,457
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
67,579
|
29,148
|
23,179
|
55,106
|
37,167
|
|
6. Phải trả người lao động
|
32,346
|
68,781
|
23,734
|
30,895
|
49,552
|
|
7. Chi phí phải trả
|
56,729
|
67,383
|
34,991
|
57,847
|
51,048
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
15,532
|
6,139
|
18,117
|
27,273
|
19,188
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
56,999
|
40,502
|
74,858
|
63,406
|
51,954
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
50,853
|
34,357
|
68,713
|
57,261
|
45,809
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6,145
|
6,145
|
6,145
|
6,145
|
6,145
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,117,867
|
1,178,885
|
1,242,758
|
1,245,909
|
1,321,015
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,117,867
|
1,178,885
|
1,242,758
|
1,245,909
|
1,321,015
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
81,000
|
81,000
|
81,000
|
81,000
|
81,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
38,500
|
38,500
|
38,500
|
38,500
|
38,500
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
120,302
|
129,359
|
120,302
|
120,302
|
120,302
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
9,057
|
0
|
9,057
|
9,057
|
9,057
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
869,008
|
930,026
|
993,899
|
997,050
|
1,072,156
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
54,383
|
42,660
|
39,673
|
58,336
|
60,376
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,819,113
|
1,903,649
|
1,867,552
|
1,997,107
|
1,961,923
|