I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
66.852
|
99.147
|
106.053
|
81.907
|
89.376
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
85.886
|
101.800
|
103.468
|
146.479
|
185.095
|
- Khấu hao TSCĐ
|
40.908
|
52.097
|
55.429
|
60.438
|
81.448
|
- Các khoản dự phòng
|
6.179
|
3.077
|
2.099
|
17.808
|
20.087
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-271
|
1.856
|
-13.825
|
2.143
|
15.347
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.400
|
-1.498
|
-1.082
|
-9.100
|
-59.732
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
40.470
|
46.172
|
60.848
|
75.191
|
127.886
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
97
|
0
|
|
60
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
152.738
|
200.947
|
209.521
|
228.386
|
274.471
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
173.964
|
-257.079
|
-48.814
|
-180.242
|
141.301
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-27.919
|
-255.721
|
-103.011
|
-380.833
|
-280.281
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-252.527
|
5.220
|
-158.484
|
300.113
|
-102.832
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5.776
|
2.722
|
7.224
|
4.011
|
5.486
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-40.838
|
-43.775
|
-60.339
|
-77.125
|
-86.856
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12.443
|
-9.665
|
-12.082
|
-16.276
|
-10.522
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
2.966
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-20
|
-100
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12.819
|
-357.450
|
-165.984
|
-121.966
|
-56.267
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-91.264
|
-51.024
|
-121.282
|
-329.648
|
-86.156
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
32.908
|
182
|
2.221
|
29.322
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9.233
|
-212.410
|
-231.000
|
-82.630
|
-112.275
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.000
|
43.552
|
210.550
|
67.600
|
42.455
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-42.898
|
-235.620
|
-200
|
-14.135
|
-420
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1.750
|
737
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.374
|
816
|
22
|
14.765
|
3.456
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-139.270
|
-421.041
|
-141.728
|
-341.827
|
-123.618
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
153.081
|
654.938
|
11.000
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.061.098
|
3.131.266
|
3.370.228
|
4.255.551
|
4.419.923
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.088.691
|
-2.980.148
|
-3.055.180
|
-3.740.988
|
-4.045.722
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-6.827
|
-7.347
|
-17.902
|
-44.541
|
-64.353
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
118.662
|
798.709
|
308.146
|
470.023
|
309.848
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-33.428
|
20.218
|
434
|
6.230
|
129.963
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
39.680
|
6.283
|
26.839
|
26.700
|
32.030
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
31
|
338
|
-573
|
-899
|
4.157
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.283
|
26.839
|
26.700
|
32.030
|
166.151
|