I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
46.284
|
49.924
|
1.336
|
42.957
|
33.628
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.831
|
4.866
|
9.142
|
-5.892
|
7.549
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11.378
|
10.980
|
10.745
|
10.837
|
10.498
|
- Các khoản dự phòng
|
-737
|
-1.319
|
1.650
|
1.614
|
-467
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.863
|
-4.794
|
-3.295
|
-18.410
|
-2.481
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
54
|
0
|
41
|
66
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
48.115
|
54.790
|
10.478
|
37.065
|
41.177
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
38.221
|
5.973
|
-5.782
|
8.671
|
-9.556
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
45.198
|
-21.157
|
3.748
|
46.633
|
-19.710
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-653
|
2.351
|
31.322
|
-25.453
|
6.681
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-26.417
|
1.471
|
1.422
|
2.025
|
2.586
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-54
|
0
|
-41
|
-66
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9.233
|
-9.873
|
-2.905
|
-1.089
|
-9.443
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.089
|
-6.629
|
-18.682
|
-16.099
|
-6.618
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
91.087
|
26.924
|
19.561
|
51.687
|
5.115
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.933
|
-2.024
|
-2.951
|
-8.233
|
-8.194
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
205
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
15.304
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.071
|
1.511
|
2.615
|
3.601
|
2.475
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-657
|
-513
|
14.968
|
-4.632
|
-5.718
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
60.000
|
0
|
30.000
|
82.000
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-74.000
|
0
|
-30.000
|
-82.000
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-28.241
|
0
|
-28.241
|
-21.181
|
-21.181
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-42.241
|
0
|
-28.241
|
-21.181
|
-21.181
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
48.189
|
26.412
|
6.288
|
25.874
|
-21.784
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.588
|
58.776
|
85.188
|
91.475
|
117.349
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
58.776
|
85.188
|
91.475
|
117.349
|
95.565
|