単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 108,888 112,028 152,273 131,830 151,656
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 108,888 112,028 152,273 131,830 151,656
4. Giá vốn hàng bán 76,599 82,376 110,343 91,767 106,805
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 32,290 29,652 41,930 40,063 44,851
6. Doanh thu hoạt động tài chính 350 238 1,085 1,559 1,251
7. Chi phí tài chính 1 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2,047 1,986 1,963 1,842 1,865
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,576 20,535 27,415 26,469 30,436
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12,016 7,368 13,638 13,310 13,802
12. Thu nhập khác 921 4,992 920 1,073 1,159
13. Chi phí khác 1,596 1,045 959 1,603 1,311
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -674 3,947 -39 -531 -152
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11,342 11,316 13,599 12,779 13,650
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,194 7,565 10,365 6,117 6,829
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -917 -5,284 -7,569 -3,504 -3,963
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,277 2,281 2,797 2,613 2,866
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9,064 9,034 10,802 10,167 10,784
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9,064 9,034 10,802 10,167 10,784