1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
108,888
|
112,028
|
152,273
|
131,830
|
151,656
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
108,888
|
112,028
|
152,273
|
131,830
|
151,656
|
4. Giá vốn hàng bán
|
76,599
|
82,376
|
110,343
|
91,767
|
106,805
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32,290
|
29,652
|
41,930
|
40,063
|
44,851
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
350
|
238
|
1,085
|
1,559
|
1,251
|
7. Chi phí tài chính
|
1
|
0
|
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,047
|
1,986
|
1,963
|
1,842
|
1,865
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,576
|
20,535
|
27,415
|
26,469
|
30,436
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12,016
|
7,368
|
13,638
|
13,310
|
13,802
|
12. Thu nhập khác
|
921
|
4,992
|
920
|
1,073
|
1,159
|
13. Chi phí khác
|
1,596
|
1,045
|
959
|
1,603
|
1,311
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-674
|
3,947
|
-39
|
-531
|
-152
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11,342
|
11,316
|
13,599
|
12,779
|
13,650
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,194
|
7,565
|
10,365
|
6,117
|
6,829
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-917
|
-5,284
|
-7,569
|
-3,504
|
-3,963
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,277
|
2,281
|
2,797
|
2,613
|
2,866
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9,064
|
9,034
|
10,802
|
10,167
|
10,784
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9,064
|
9,034
|
10,802
|
10,167
|
10,784
|