単位: 1.000.000đ
  Q3 2015 Q3 2016
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15,746 17,241
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 15,746 17,241
Giá vốn hàng bán 11,672 11,465
Lợi nhuận gộp 4,074 5,776
Doanh thu hoạt động tài chính 120 376
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 516 405
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,266 2,984
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,412 2,762
Thu nhập khác 57 200
Chi phí khác 285 276
Lợi nhuận khác -229 -77
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,184 2,686
Chi phí thuế TNDN hiện hành 266 563
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 266 563
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 917 2,122
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 917 2,122
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)