単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 108,888 112,028 152,273 131,830 151,656
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 108,888 112,028 152,273 131,830 151,656
Giá vốn hàng bán 76,599 82,376 110,343 91,767 106,805
Lợi nhuận gộp 32,290 29,652 41,930 40,063 44,851
Doanh thu hoạt động tài chính 350 238 1,085 1,559 1,251
Chi phí tài chính 1 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 2,047 1,986 1,963 1,842 1,865
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,576 20,535 27,415 26,469 30,436
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,016 7,368 13,638 13,310 13,802
Thu nhập khác 921 4,992 920 1,073 1,159
Chi phí khác 1,596 1,045 959 1,603 1,311
Lợi nhuận khác -674 3,947 -39 -531 -152
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,342 11,316 13,599 12,779 13,650
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,194 7,565 10,365 6,117 6,829
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -917 -5,284 -7,569 -3,504 -3,963
Chi phí thuế TNDN 2,277 2,281 2,797 2,613 2,866
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,064 9,034 10,802 10,167 10,784
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,064 9,034 10,802 10,167 10,784
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)