Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
108,888
|
112,028
|
152,273
|
131,830
|
151,656
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
108,888
|
112,028
|
152,273
|
131,830
|
151,656
|
Giá vốn hàng bán
|
76,599
|
82,376
|
110,343
|
91,767
|
106,805
|
Lợi nhuận gộp
|
32,290
|
29,652
|
41,930
|
40,063
|
44,851
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
350
|
238
|
1,085
|
1,559
|
1,251
|
Chi phí tài chính
|
1
|
0
|
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
2,047
|
1,986
|
1,963
|
1,842
|
1,865
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,576
|
20,535
|
27,415
|
26,469
|
30,436
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,016
|
7,368
|
13,638
|
13,310
|
13,802
|
Thu nhập khác
|
921
|
4,992
|
920
|
1,073
|
1,159
|
Chi phí khác
|
1,596
|
1,045
|
959
|
1,603
|
1,311
|
Lợi nhuận khác
|
-674
|
3,947
|
-39
|
-531
|
-152
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,342
|
11,316
|
13,599
|
12,779
|
13,650
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,194
|
7,565
|
10,365
|
6,117
|
6,829
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-917
|
-5,284
|
-7,569
|
-3,504
|
-3,963
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,277
|
2,281
|
2,797
|
2,613
|
2,866
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,064
|
9,034
|
10,802
|
10,167
|
10,784
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,064
|
9,034
|
10,802
|
10,167
|
10,784
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|