1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15.746
|
17.241
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
15.746
|
17.241
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11.672
|
11.465
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.074
|
5.776
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
120
|
376
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
516
|
405
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.266
|
2.984
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.412
|
2.762
|
12. Thu nhập khác
|
57
|
200
|
13. Chi phí khác
|
285
|
276
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-229
|
-77
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.184
|
2.686
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
266
|
563
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
266
|
563
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
917
|
2.122
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
917
|
2.122
|