1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
94.597
|
116.390
|
58.288
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
94.597
|
116.390
|
58.288
|
4. Giá vốn hàng bán
|
50.464
|
59.936
|
28.785
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44.133
|
56.453
|
29.502
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.041
|
2.634
|
3.400
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.086
|
2.261
|
1.178
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.983
|
15.566
|
11.328
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
31.105
|
41.261
|
20.397
|
12. Thu nhập khác
|
192
|
171
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
60
|
631
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
192
|
111
|
-631
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
31.297
|
41.372
|
19.766
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.700
|
8.846
|
4.269
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.700
|
8.846
|
4.269
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26.597
|
32.527
|
15.497
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
26.597
|
32.527
|
15.497
|