Đơn vị: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 94.597 116.390 58.288
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 94.597 116.390 58.288
4. Giá vốn hàng bán 50.464 59.936 28.785
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 44.133 56.453 29.502
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.041 2.634 3.400
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.086 2.261 1.178
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.983 15.566 11.328
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 31.105 41.261 20.397
12. Thu nhập khác 192 171
13. Chi phí khác 0 60 631
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 192 111 -631
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 31.297 41.372 19.766
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.700 8.846 4.269
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.700 8.846 4.269
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 26.597 32.527 15.497
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 26.597 32.527 15.497