1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10.436
|
7.407
|
11.256
|
8.997
|
14.294
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10.436
|
7.407
|
11.256
|
8.997
|
14.294
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9.092
|
7.255
|
11.712
|
8.625
|
13.398
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.344
|
153
|
-456
|
372
|
896
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
6
|
0
|
1
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
177
|
165
|
168
|
201
|
195
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
177
|
165
|
168
|
201
|
195
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
405
|
274
|
368
|
440
|
319
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
867
|
652
|
1.537
|
1.196
|
1.654
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-101
|
-932
|
-2.528
|
-1.464
|
-1.271
|
12. Thu nhập khác
|
8
|
0
|
2
|
3
|
37
|
13. Chi phí khác
|
37
|
28
|
31
|
38
|
163
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-29
|
-28
|
-29
|
-35
|
-126
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-130
|
-960
|
-2.557
|
-1.499
|
-1.397
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-130
|
-960
|
-2.557
|
-1.499
|
-1.397
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-130
|
-960
|
-2.557
|
-1.499
|
-1.397
|