TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
141.181
|
128.789
|
282.047
|
181.502
|
139.846
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53.762
|
5.559
|
4.936
|
13.650
|
68.204
|
1. Tiền
|
6.662
|
2.559
|
4.936
|
4.650
|
2.204
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
47.100
|
3.000
|
0
|
9.000
|
66.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
19.117
|
4.117
|
6.088
|
16.088
|
16.084
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
4.237
|
4.237
|
4.237
|
4.237
|
4.237
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-121
|
-121
|
-149
|
-149
|
-154
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15.000
|
0
|
2.000
|
12.000
|
12.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39.389
|
48.830
|
246.534
|
136.171
|
32.883
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
37.421
|
26.329
|
245.849
|
135.415
|
31.306
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.286
|
22.600
|
1.323
|
1.657
|
1.430
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
1.912
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
0
|
1.131
|
669
|
406
|
1.138
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.230
|
-1.230
|
-1.308
|
-1.308
|
-992
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
27.107
|
68.051
|
22.755
|
14.576
|
21.697
|
1. Hàng tồn kho
|
39.741
|
80.685
|
43.370
|
29.691
|
35.251
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-12.634
|
-12.634
|
-20.615
|
-15.115
|
-13.554
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.806
|
2.233
|
1.733
|
1.017
|
979
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.806
|
2.046
|
1.733
|
993
|
979
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
19
|
0
|
10
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
168
|
0
|
15
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
25.226
|
24.708
|
24.142
|
23.686
|
23.394
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18.054
|
17.587
|
17.141
|
16.702
|
16.306
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10.177
|
9.726
|
9.296
|
8.869
|
8.477
|
- Nguyên giá
|
22.203
|
22.203
|
22.203
|
22.203
|
22.203
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.026
|
-12.477
|
-12.907
|
-13.334
|
-13.726
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.877
|
7.861
|
7.845
|
7.833
|
7.829
|
- Nguyên giá
|
8.165
|
8.165
|
8.165
|
8.165
|
8.165
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-288
|
-304
|
-320
|
-332
|
-336
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.800
|
6.800
|
6.800
|
6.800
|
6.800
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5.450
|
5.450
|
5.450
|
5.450
|
5.450
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.350
|
1.350
|
1.350
|
1.350
|
1.350
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
373
|
322
|
202
|
185
|
289
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
373
|
322
|
202
|
185
|
289
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
166.407
|
153.497
|
306.189
|
205.188
|
163.240
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
68.517
|
61.948
|
209.955
|
107.644
|
65.939
|
I. Nợ ngắn hạn
|
68.517
|
61.948
|
209.955
|
107.644
|
65.939
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
9.256
|
27.792
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
28.334
|
15.225
|
135.790
|
61.681
|
26.235
|
4. Người mua trả tiền trước
|
565
|
3.193
|
464
|
1.421
|
1.459
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.801
|
0
|
2.944
|
180
|
1.063
|
6. Phải trả người lao động
|
6.680
|
1.428
|
7.551
|
8.913
|
5.315
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
30.261
|
32.479
|
33.152
|
33.072
|
30.914
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
26
|
59
|
16
|
64
|
18
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
850
|
308
|
2.246
|
2.313
|
936
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
97.891
|
91.549
|
96.234
|
97.545
|
97.301
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
97.891
|
91.549
|
96.234
|
97.545
|
97.301
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.907
|
-2.907
|
-2.907
|
-2.907
|
-2.907
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.919
|
9.962
|
10.429
|
10.517
|
10.501
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
40.879
|
34.494
|
38.712
|
39.935
|
39.708
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
31.150
|
34.043
|
31.713
|
31.713
|
31.713
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.729
|
452
|
6.999
|
8.222
|
7.995
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
166.407
|
153.497
|
306.189
|
205.188
|
163.240
|