Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 282.047 181.502 139.846 123.375 315.693
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.936 13.650 68.204 35.362 32.580
1. Tiền 4.936 4.650 2.204 1.862 2.280
2. Các khoản tương đương tiền 0 9.000 66.000 33.500 30.300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6.088 16.088 16.084 6.084 17.073
1. Chứng khoán kinh doanh 4.237 4.237 4.237 4.237 4.237
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -149 -149 -154 -154 -164
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 12.000 12.000 2.000 13.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 246.534 136.171 32.883 38.314 228.042
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 245.849 135.415 31.306 27.614 227.003
2. Trả trước cho người bán 1.323 1.657 1.430 9.594 1.484
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 669 406 1.138 2.098 557
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.308 -1.308 -992 -992 -1.002
IV. Tổng hàng tồn kho 22.755 14.576 21.697 41.571 36.389
1. Hàng tồn kho 43.370 29.691 35.251 55.153 58.508
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -20.615 -15.115 -13.554 -13.582 -22.119
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.733 1.017 979 2.045 1.609
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.733 993 979 2.012 1.609
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 10 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 15 0 33 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 24.142 23.686 23.394 23.057 22.741
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17.141 16.702 16.306 15.932 15.654
1. Tài sản cố định hữu hình 9.296 8.869 8.477 8.103 7.834
- Nguyên giá 22.203 22.203 22.203 22.203 22.312
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.907 -13.334 -13.726 -14.100 -14.478
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.845 7.833 7.829 7.829 7.821
- Nguyên giá 8.165 8.165 8.165 8.165 8.165
- Giá trị hao mòn lũy kế -320 -332 -336 -336 -344
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 76 76
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 76 76
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.800 6.800 6.800 6.800 6.800
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5.450 5.450 5.450 5.450 5.450
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.350 1.350 1.350 1.350 1.350
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 202 185 289 250 211
1. Chi phí trả trước dài hạn 202 185 289 250 211
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 306.189 205.188 163.240 146.432 338.434
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 209.955 107.644 65.939 56.014 242.542
I. Nợ ngắn hạn 209.955 107.644 65.939 56.014 242.542
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27.792 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 135.790 61.681 26.235 23.509 195.125
4. Người mua trả tiền trước 464 1.421 1.459 1.349 1.421
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.944 180 1.063 5 2.345
6. Phải trả người lao động 7.551 8.913 5.315 0 7.487
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 33.152 33.072 30.914 31.267 36.511
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 16 64 18 61 23
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.246 2.313 936 -177 -370
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 96.234 97.545 97.301 90.418 95.892
I. Vốn chủ sở hữu 96.234 97.545 97.301 90.418 95.892
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.907 -2.907 -2.907 -2.907 -2.907
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.429 10.517 10.501 10.500 10.500
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38.712 39.935 39.708 32.826 38.299
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31.713 31.713 31.713 32.705 30.375
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.999 8.222 7.995 122 7.924
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 306.189 205.188 163.240 146.432 338.434