単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29,176 363,043 121,350 1,878 10,588
Các khoản giảm trừ doanh thu 187 4,454 10,789 12
Doanh thu thuần 28,989 358,589 110,562 1,866 10,588
Giá vốn hàng bán 22,837 315,538 88,897 -5,891 7,341
Lợi nhuận gộp 6,152 43,051 21,665 7,757 3,246
Doanh thu hoạt động tài chính 529 903 162 3,141 1,640
Chi phí tài chính 17 701 563 13
Trong đó: Chi phí lãi vay 17 272 151
Chi phí bán hàng 3,157 21,804 13,766 6,293 2,595
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,770 9,164 5,313 4,187 2,170
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 738 12,286 2,185 405 122
Thu nhập khác 3 0 0 0
Chi phí khác 0 105 0 0 0
Lợi nhuận khác 3 -105 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 741 12,181 2,185 405 122
Chi phí thuế TNDN hiện hành 95 2,829 437 729
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 95 2,829 437 729
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 645 9,353 1,748 -324 122
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 645 9,353 1,748 -324 122
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)