単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 363,043 121,350 1,878 10,588 268,396
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,454 10,789 12 145
Doanh thu thuần 358,589 110,562 1,866 10,588 268,251
Giá vốn hàng bán 315,538 88,897 -5,891 7,341 230,675
Lợi nhuận gộp 43,051 21,665 7,757 3,246 37,575
Doanh thu hoạt động tài chính 903 162 3,141 1,640 509
Chi phí tài chính 701 563 13 231
Trong đó: Chi phí lãi vay 272 151
Chi phí bán hàng 21,804 13,766 6,293 2,595 17,184
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,164 5,313 4,187 2,170 10,918
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,286 2,185 405 122 9,750
Thu nhập khác 0 0 0 0
Chi phí khác 105 0 0 0
Lợi nhuận khác -105 0 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,181 2,185 405 122 9,750
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,829 437 729 1,948
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,829 437 729 1,948
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,353 1,748 -324 122 7,803
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,353 1,748 -324 122 7,803
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)