I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
168.296
|
245.360
|
364.083
|
685.872
|
412.465
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-126.439
|
-215.519
|
-306.709
|
-556.212
|
-360.136
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9.010
|
-13.449
|
-12.343
|
-28.156
|
-17.743
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-478
|
-138
|
|
-750
|
-440
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.765
|
-4.022
|
-4.824
|
-8.522
|
-4.293
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
471
|
585
|
719
|
6.754
|
1.552
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6.596
|
-6.499
|
-9.825
|
-33.760
|
-12.328
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23.479
|
6.318
|
31.101
|
65.226
|
19.078
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-924
|
-776
|
-2.679
|
-759
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
730
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14.750
|
-20.000
|
-11.000
|
-30.000
|
-12.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
22.900
|
22.750
|
12.000
|
22.000
|
15.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5.881
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.214
|
2.179
|
2.705
|
3.483
|
1.682
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
15.321
|
4.152
|
1.027
|
-4.546
|
4.682
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
51.654
|
64.111
|
|
82.225
|
85.108
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-61.654
|
-64.111
|
|
-82.225
|
-85.108
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.989
|
-6.989
|
-6.989
|
-13.978
|
-9.318
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16.989
|
-6.989
|
-6.989
|
-13.978
|
-9.318
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21.812
|
3.481
|
25.139
|
46.703
|
14.442
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.479
|
25.290
|
28.771
|
53.910
|
53.762
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.290
|
28.771
|
53.910
|
53.762
|
68.204
|