I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9.590
|
12.640
|
2.681
|
287
|
20.254
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.622
|
-8.342
|
-9.739
|
1.731
|
39.039
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.029
|
4.127
|
4.078
|
4.029
|
29.153
|
- Các khoản dự phòng
|
9.485
|
-9.532
|
-11.093
|
-788
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.987
|
-1.548
|
-2.508
|
-1.440
|
-74
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
931
|
468
|
|
0
|
9.960
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
165
|
-1.857
|
-217
|
-70
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22.212
|
4.298
|
-7.059
|
2.018
|
59.293
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
88.030
|
51.932
|
-3.581
|
21.844
|
21.987
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
28.421
|
1.090
|
28.264
|
7.905
|
-21.615
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-66.304
|
-39.699
|
-22.824
|
-18.464
|
-35.151
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
-1.569
|
626
|
0
|
6.076
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-931
|
-468
|
|
0
|
-9.960
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.279
|
-3.784
|
-538
|
-490
|
-6.651
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.147
|
10.069
|
13.205
|
5
|
288
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-10.937
|
-2.949
|
-4.781
|
-4.887
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
65.002
|
10.932
|
5.144
|
8.037
|
9.380
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.778
|
-585
|
-2.849
|
-46
|
-18.498
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
294
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6.267
|
-28.387
|
-500
|
-10.340
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.000
|
22.393
|
12.050
|
457
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.987
|
1.548
|
1.095
|
19
|
74
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11.058
|
-5.030
|
10.089
|
-9.910
|
-18.424
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-56.232
|
25.294
|
|
0
|
3.716.952
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14.843
|
-25.294
|
|
0
|
-3.683.141
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-7.739
|
-7.060
|
-1.295
|
-10.500
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-71.075
|
-7.739
|
-7.060
|
-1.295
|
23.311
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-17.130
|
-1.837
|
8.173
|
-3.168
|
14.267
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36.653
|
19.523
|
17.685
|
25.859
|
11.132
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19.523
|
17.685
|
25.859
|
22.690
|
25.400
|