TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
185.216
|
225.153
|
382.333
|
328.119
|
253.358
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.160
|
4.758
|
2.709
|
6.995
|
26.910
|
1. Tiền
|
1.160
|
4.758
|
2.709
|
6.995
|
26.910
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
26.000
|
26.000
|
19.000
|
29.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
26.000
|
26.000
|
19.000
|
29.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
75.214
|
139.943
|
315.678
|
280.688
|
197.660
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
63.213
|
125.482
|
304.226
|
270.135
|
175.832
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.247
|
5.490
|
1.173
|
2.647
|
18.060
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.972
|
9.246
|
10.590
|
8.226
|
4.087
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-217
|
-275
|
-310
|
-320
|
-320
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
82.082
|
53.307
|
44.777
|
11.298
|
28.425
|
1. Hàng tồn kho
|
82.082
|
53.307
|
44.777
|
11.298
|
28.425
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
761
|
1.145
|
169
|
137
|
364
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
1.145
|
164
|
137
|
364
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
761
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
5
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
29.486
|
35.333
|
60.124
|
67.840
|
69.024
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
544
|
10
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
544
|
10
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23.234
|
24.635
|
43.381
|
40.235
|
51.029
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15.352
|
16.811
|
15.215
|
12.084
|
12.519
|
- Nguyên giá
|
25.492
|
29.876
|
28.379
|
28.379
|
31.544
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.140
|
-13.065
|
-13.164
|
-16.295
|
-19.025
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.882
|
7.823
|
28.166
|
28.152
|
38.510
|
- Nguyên giá
|
7.926
|
7.926
|
28.327
|
28.327
|
38.978
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44
|
-103
|
-161
|
-176
|
-468
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.490
|
0
|
9.100
|
24.422
|
15.554
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.490
|
0
|
9.100
|
24.422
|
15.554
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
35
|
107
|
95
|
87
|
87
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
152
|
152
|
152
|
152
|
152
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-116
|
-45
|
-56
|
-65
|
-65
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.727
|
10.592
|
7.003
|
3.087
|
2.354
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.727
|
10.592
|
7.003
|
3.087
|
2.354
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
214.702
|
260.486
|
442.457
|
395.959
|
322.381
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
179.119
|
186.144
|
362.751
|
315.758
|
202.709
|
I. Nợ ngắn hạn
|
168.305
|
185.738
|
352.326
|
309.133
|
202.709
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
108.540
|
144.312
|
223.783
|
222.030
|
130.571
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
39.209
|
36.689
|
106.497
|
68.018
|
50.922
|
4. Người mua trả tiền trước
|
610
|
25
|
6.043
|
35
|
7.698
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.695
|
1.509
|
6.575
|
7.376
|
3.198
|
6. Phải trả người lao động
|
1.975
|
2.884
|
3.233
|
1.870
|
2.511
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.681
|
0
|
4.053
|
954
|
7.463
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
595
|
177
|
244
|
7.788
|
348
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.493
|
536
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
142
|
405
|
525
|
1
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10.814
|
406
|
10.425
|
6.625
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.064
|
406
|
10.425
|
6.625
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
9.750
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
35.583
|
74.341
|
79.706
|
80.201
|
119.672
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
35.583
|
74.341
|
79.706
|
80.201
|
119.672
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
25.200
|
62.520
|
71.967
|
75.563
|
109.757
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-143
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.626
|
2.626
|
2.626
|
2.626
|
2.626
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.757
|
9.195
|
5.114
|
2.012
|
7.433
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-2.516
|
2.319
|
1.622
|
993
|
1.859
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.273
|
6.876
|
3.492
|
1.019
|
5.574
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
214.702
|
260.486
|
442.457
|
395.959
|
322.381
|