Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 185.216 225.153 382.333 328.119 253.358
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.160 4.758 2.709 6.995 26.910
1. Tiền 1.160 4.758 2.709 6.995 26.910
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26.000 26.000 19.000 29.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26.000 26.000 19.000 29.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75.214 139.943 315.678 280.688 197.660
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63.213 125.482 304.226 270.135 175.832
2. Trả trước cho người bán 10.247 5.490 1.173 2.647 18.060
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.972 9.246 10.590 8.226 4.087
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -217 -275 -310 -320 -320
IV. Tổng hàng tồn kho 82.082 53.307 44.777 11.298 28.425
1. Hàng tồn kho 82.082 53.307 44.777 11.298 28.425
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 761 1.145 169 137 364
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 1.145 164 137 364
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 761 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 5 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 29.486 35.333 60.124 67.840 69.024
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 544 10 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 544 10 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 23.234 24.635 43.381 40.235 51.029
1. Tài sản cố định hữu hình 15.352 16.811 15.215 12.084 12.519
- Nguyên giá 25.492 29.876 28.379 28.379 31.544
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.140 -13.065 -13.164 -16.295 -19.025
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.882 7.823 28.166 28.152 38.510
- Nguyên giá 7.926 7.926 28.327 28.327 38.978
- Giá trị hao mòn lũy kế -44 -103 -161 -176 -468
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.490 0 9.100 24.422 15.554
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.490 0 9.100 24.422 15.554
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 35 107 95 87 87
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 152 152 152 152 152
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -116 -45 -56 -65 -65
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.727 10.592 7.003 3.087 2.354
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.727 10.592 7.003 3.087 2.354
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 214.702 260.486 442.457 395.959 322.381
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 179.119 186.144 362.751 315.758 202.709
I. Nợ ngắn hạn 168.305 185.738 352.326 309.133 202.709
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 108.540 144.312 223.783 222.030 130.571
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 39.209 36.689 106.497 68.018 50.922
4. Người mua trả tiền trước 610 25 6.043 35 7.698
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.695 1.509 6.575 7.376 3.198
6. Phải trả người lao động 1.975 2.884 3.233 1.870 2.511
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14.681 0 4.053 954 7.463
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 595 177 244 7.788 348
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 1.493 536 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 142 405 525 1
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10.814 406 10.425 6.625 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.064 406 10.425 6.625 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 9.750 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 35.583 74.341 79.706 80.201 119.672
I. Vốn chủ sở hữu 35.583 74.341 79.706 80.201 119.672
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 25.200 62.520 71.967 75.563 109.757
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 -143
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.626 2.626 2.626 2.626 2.626
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.757 9.195 5.114 2.012 7.433
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2.516 2.319 1.622 993 1.859
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.273 6.876 3.492 1.019 5.574
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 214.702 260.486 442.457 395.959 322.381