1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
56.486
|
26.711
|
29.555
|
37.429
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
56.486
|
26.711
|
29.555
|
37.429
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
53.300
|
21.294
|
30.210
|
33.480
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.185
|
5.417
|
-656
|
3.949
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.172
|
2
|
7.908
|
4.920
|
|
7. Chi phí tài chính
|
1.458
|
1.239
|
1.563
|
2.343
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.458
|
1.239
|
1.563
|
2.343
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.376
|
15
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.797
|
3.962
|
4.913
|
5.875
|
98
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.726
|
202
|
777
|
652
|
-98
|
12. Thu nhập khác
|
12
|
0
|
3
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
630
|
27
|
4
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-619
|
-27
|
-2
|
0
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.107
|
175
|
775
|
652
|
-98
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
421
|
35
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
421
|
35
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.686
|
140
|
775
|
652
|
-98
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.686
|
140
|
775
|
652
|
-98
|