単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 56,486 26,711 29,555 37,429
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 56,486 26,711 29,555 37,429
Giá vốn hàng bán 53,300 21,294 30,210 33,480
Lợi nhuận gộp 3,185 5,417 -656 3,949
Doanh thu hoạt động tài chính 8,172 2 7,908 4,920
Chi phí tài chính 1,458 1,239 1,563 2,343
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,458 1,239 1,563 2,343
Chi phí bán hàng 1,376 15 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,797 3,962 4,913 5,875 98
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,726 202 777 652 -98
Thu nhập khác 12 0 3 0
Chi phí khác 630 27 4 0
Lợi nhuận khác -619 -27 -2 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,107 175 775 652 -98
Chi phí thuế TNDN hiện hành 421 35 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 421 35 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,686 140 775 652 -98
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,686 140 775 652 -98
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)