Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27,188
|
8,353
|
9,462
|
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
27,188
|
8,353
|
9,462
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
24,498
|
6,251
|
8,090
|
|
-7,043
|
Lợi nhuận gộp
|
2,690
|
2,102
|
1,372
|
|
7,043
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí tài chính
|
630
|
496
|
433
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
630
|
496
|
433
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,724
|
1,448
|
826
|
|
-2,784
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
337
|
158
|
113
|
|
9,827
|
Thu nhập khác
|
|
|
0
|
|
60,016
|
Chi phí khác
|
|
|
0
|
|
632,768
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
0
|
|
-572,752
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
337
|
158
|
113
|
|
-562,925
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
337
|
158
|
113
|
|
-562,925
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
337
|
158
|
113
|
|
-562,925
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|