単位: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27,188 8,353 9,462
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 27,188 8,353 9,462
Giá vốn hàng bán 24,498 6,251 8,090 -7,043
Lợi nhuận gộp 2,690 2,102 1,372 7,043
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0
Chi phí tài chính 630 496 433
Trong đó: Chi phí lãi vay 630 496 433
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,724 1,448 826 -2,784
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 337 158 113 9,827
Thu nhập khác 0 60,016
Chi phí khác 0 632,768
Lợi nhuận khác 0 -572,752
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 337 158 113 -562,925
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 337 158 113 -562,925
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 337 158 113 -562,925
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)