I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
134
|
97
|
-78
|
137
|
158
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.708
|
-9.313
|
11.616
|
-4.599
|
4.662
|
- Khấu hao TSCĐ
|
64
|
64
|
64
|
64
|
64
|
- Các khoản dự phòng
|
6.640
|
-6.715
|
5.277
|
0
|
4.598
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-375
|
-3.239
|
5.897
|
-3.958
|
-495
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
379
|
577
|
378
|
-705
|
496
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.842
|
-9.216
|
11.538
|
-4.462
|
4.821
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.912
|
-5.243
|
2.074
|
-11.316
|
-7.090
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
20.352
|
-47.487
|
36.551
|
11.471
|
7.448
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-17.556
|
39.396
|
-50.165
|
21.851
|
5.035
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.629
|
-2.644
|
4.409
|
-1.947
|
2.806
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-379
|
-533
|
-422
|
705
|
-496
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
-589
|
589
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.799
|
-25.726
|
3.395
|
16.890
|
12.523
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-21.409
|
2.268
|
19.140
|
0
|
-17.720
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.100
|
19.144
|
-22.244
|
|
6
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
6
|
-6
|
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18.309
|
21.418
|
-3.109
|
|
-17.714
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10.762
|
19.741
|
4.641
|
3.252
|
16.052
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.642
|
-20.091
|
-5.661
|
-12.448
|
-14.640
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8.120
|
-350
|
-1.020
|
-9.196
|
1.412
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.610
|
-4.658
|
-734
|
7.695
|
-3.779
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.119
|
6.729
|
2.071
|
1.337
|
8.535
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.729
|
2.071
|
1.337
|
9.032
|
4.756
|