Đơn vị: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 444.142 610.971 426.754
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 444.142 610.971 426.754
4. Giá vốn hàng bán 409.963 552.664 398.966
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 34.178 58.307 27.788
6. Doanh thu hoạt động tài chính 81 1.775 749
7. Chi phí tài chính 11.407 25.214 13.157
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.280 10.983 6.819
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 8.313 17.625 1.768
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.491 4.867 3.249
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.049 12.377 10.363
12. Thu nhập khác 0 0 245
13. Chi phí khác 87 255 1.283
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -87 -255 -1.038
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.962 12.122 9.325
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.797 2.546 1.712
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.797 2.546 1.712
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.165 9.575 7.613
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.165 9.575 7.613