1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
444.142
|
610.971
|
426.754
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
444.142
|
610.971
|
426.754
|
4. Giá vốn hàng bán
|
409.963
|
552.664
|
398.966
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
34.178
|
58.307
|
27.788
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
81
|
1.775
|
749
|
7. Chi phí tài chính
|
11.407
|
25.214
|
13.157
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.280
|
10.983
|
6.819
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.313
|
17.625
|
1.768
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.491
|
4.867
|
3.249
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.049
|
12.377
|
10.363
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
245
|
13. Chi phí khác
|
87
|
255
|
1.283
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-87
|
-255
|
-1.038
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.962
|
12.122
|
9.325
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.797
|
2.546
|
1.712
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.797
|
2.546
|
1.712
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.165
|
9.575
|
7.613
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.165
|
9.575
|
7.613
|