単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 126,868 84,885 110,495 72,191 123,395
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 126,868 84,885 110,495 72,191 123,395
Giá vốn hàng bán 120,837 79,163 104,720 68,235 118,475
Lợi nhuận gộp 6,031 5,722 5,775 3,956 4,920
Doanh thu hoạt động tài chính 741 0 0 1 516
Chi phí tài chính 4,830 2,258 2,303 1,967 2,509
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,778 939 841 1,967 2,509
Chi phí bán hàng -597 237 203 221 184
Chi phí quản lý doanh nghiệp 278 724 447 544 911
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,262 2,503 2,822 1,225 1,831
Thu nhập khác 0 0 245 1
Chi phí khác 967 90 226 0
Lợi nhuận khác -967 -90 18 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,295 2,413 2,841 1,226 1,831
Chi phí thuế TNDN hiện hành 785 483 444 245 366
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 785 483 444 245 366
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 510 1,930 2,396 981 1,465
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 510 1,930 2,396 981 1,465
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)