単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 104,507 126,868 84,885 110,495 72,191
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 104,507 126,868 84,885 110,495 72,191
Giá vốn hàng bán 94,246 120,837 79,163 104,720 68,235
Lợi nhuận gộp 10,260 6,031 5,722 5,775 3,956
Doanh thu hoạt động tài chính 7 741 0 0 1
Chi phí tài chính 3,766 4,830 2,258 2,303 1,967
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,261 2,778 939 841 1,967
Chi phí bán hàng 1,924 -597 237 203 221
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,801 278 724 447 544
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,777 2,262 2,503 2,822 1,225
Thu nhập khác 0 0 0 245 1
Chi phí khác 0 967 90 226 0
Lợi nhuận khác 0 -967 -90 18 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,777 1,295 2,413 2,841 1,226
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 785 483 444 245
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 785 483 444 245
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,777 510 1,930 2,396 981
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,777 510 1,930 2,396 981
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)