単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 101,310 104,507 126,868 84,885 110,495
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 101,310 104,507 126,868 84,885 110,495
Giá vốn hàng bán 93,198 94,246 120,837 79,163 104,720
Lợi nhuận gộp 8,112 10,260 6,031 5,722 5,775
Doanh thu hoạt động tài chính 0 7 741 0 0
Chi phí tài chính 2,737 3,766 4,830 2,258 2,303
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,189 2,261 2,778 939 841
Chi phí bán hàng 1,382 1,924 -597 237 203
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,382 1,801 278 724 447
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,612 2,777 2,262 2,503 2,822
Thu nhập khác 0 0 0 0 245
Chi phí khác 0 0 967 90 226
Lợi nhuận khác 0 0 -967 -90 18
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,612 2,777 1,295 2,413 2,841
Chi phí thuế TNDN hiện hành 497 0 785 483 444
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 497 0 785 483 444
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,114 2,777 510 1,930 2,396
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,114 2,777 510 1,930 2,396
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)