Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
101,310
|
104,507
|
126,868
|
84,885
|
110,495
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
101,310
|
104,507
|
126,868
|
84,885
|
110,495
|
Giá vốn hàng bán
|
93,198
|
94,246
|
120,837
|
79,163
|
104,720
|
Lợi nhuận gộp
|
8,112
|
10,260
|
6,031
|
5,722
|
5,775
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
7
|
741
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
2,737
|
3,766
|
4,830
|
2,258
|
2,303
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,189
|
2,261
|
2,778
|
939
|
841
|
Chi phí bán hàng
|
1,382
|
1,924
|
-597
|
237
|
203
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,382
|
1,801
|
278
|
724
|
447
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,612
|
2,777
|
2,262
|
2,503
|
2,822
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
245
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
967
|
90
|
226
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
-967
|
-90
|
18
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,612
|
2,777
|
1,295
|
2,413
|
2,841
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
497
|
0
|
785
|
483
|
444
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
497
|
0
|
785
|
483
|
444
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,114
|
2,777
|
510
|
1,930
|
2,396
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,114
|
2,777
|
510
|
1,930
|
2,396
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|