単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 84,885 110,495 72,191 123,395 99,565
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 84,885 110,495 72,191 123,395 99,565
Giá vốn hàng bán 79,163 104,720 68,235 118,475 95,350
Lợi nhuận gộp 5,722 5,775 3,956 4,920 4,215
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 1 516 220
Chi phí tài chính 2,258 2,303 1,967 2,509 1,523
Trong đó: Chi phí lãi vay 939 841 1,967 2,509 1,523
Chi phí bán hàng 237 203 221 184 140
Chi phí quản lý doanh nghiệp 724 447 544 911 622
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,503 2,822 1,225 1,831 2,150
Thu nhập khác 0 245 1 0
Chi phí khác 90 226 0 132
Lợi nhuận khác -90 18 1 -132
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,413 2,841 1,226 1,831 2,018
Chi phí thuế TNDN hiện hành 483 444 245 366 404
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 483 444 245 366 404
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,930 2,396 981 1,465 1,614
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,930 2,396 981 1,465 1,614
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)