I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
193,311
|
97,158
|
79,600
|
304,957
|
151,104
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-192,253
|
-107,110
|
-45,236
|
-319,626
|
-250,642
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,071
|
-2,415
|
-2,108
|
-1,806
|
-620
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,932
|
-2,656
|
-2,735
|
-2,261
|
-2,120
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,243
|
-1,416
|
0
|
|
-19
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
395
|
205
|
19,007
|
107,229
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
3,177
|
-4,678
|
743
|
-3
|
-3,353
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-525
|
-20,723
|
30,469
|
269
|
1,579
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
1,766
|
8
|
7
|
8
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
1,766
|
8
|
7
|
8
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
51,968
|
98,813
|
5,982
|
54,255
|
98,881
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-52,378
|
-79,537
|
-35,470
|
-55,714
|
-97,944
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-120
|
842
|
180
|
180
|
-180
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-531
|
20,118
|
-29,307
|
-1,279
|
756
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,055
|
1,161
|
1,170
|
-1,003
|
2,344
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,680
|
625
|
1,786
|
4,549
|
3,546
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
625
|
1,786
|
2,956
|
3,546
|
5,890
|