単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 280,502 272,500 274,512 276,628 278,362
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,770 7,003 5,768 5,439 1,318
1. Tiền 770 3,003 1,768 1,439 1,318
2. Các khoản tương đương tiền 4,000 4,000 4,000 4,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 1,500 11,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,563 67,971 63,930 60,144 67,861
1. Phải thu khách hàng 76,309 56,720 53,176 41,352 60,462
2. Trả trước cho người bán 143 1,162 676 18,514 3,279
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 111 10,089 10,078 278 119
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 197,320 197,193 204,248 208,760 197,240
1. Hàng tồn kho 197,320 197,193 204,248 209,842 198,606
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -1,082 -1,366
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,850 333 566 785 443
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 62 290 356 505 316
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,787 0 143 104 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 43 67 175 127
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 50,432 48,989 48,565 46,232 45,312
I. Các khoản phải thu dài hạn 367 198 216 0 216
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 216
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 367 198 216 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 50,065 48,791 48,349 46,181 45,054
1. Tài sản cố định hữu hình 46,782 45,509 45,164 43,117 42,063
- Nguyên giá 89,209 89,209 89,209 88,601 88,601
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,426 -43,700 -44,045 -45,484 -46,537
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,771 2,771 2,674 2,552 2,479
- Nguyên giá 3,500 3,500 3,500 3,500 3,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -729 -729 -826 -948 -1,021
3. Tài sản cố định vô hình 511 511 511 511 511
- Nguyên giá 511 511 511 511 511
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 52 43
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 52 43
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 330,934 321,489 323,076 322,860 323,674
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 179,753 168,377 169,130 172,722 172,990
I. Nợ ngắn hạn 179,452 167,535 168,468 172,722 172,990
1. Vay và nợ ngắn 118,972 119,781 123,115 126,980 136,925
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 32,275 19,624 22,880 18,594 9,342
4. Người mua trả tiền trước 19,683 22,942 17,590 18,228 18,062
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,418 2,198 2,015 6,273 3,238
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 718 434 434 6 572
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,373 2,544 2,421 2,630 4,753
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 301 842 662 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 301 842 662 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 151,182 153,112 153,946 150,138 150,684
I. Vốn chủ sở hữu 151,182 153,112 153,946 150,138 150,684
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,000 120,000 120,000 120,000 120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -115 -115 -115 -115 -115
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 35 35 35 35 35
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,261 33,191 34,025 30,217 30,763
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12 12 12 12 12
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 330,934 321,489 323,076 322,860 323,674