TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
419,784
|
303,509
|
280,502
|
272,500
|
274,512
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,956
|
3,546
|
4,770
|
7,003
|
5,768
|
1. Tiền
|
2,956
|
2,546
|
770
|
3,003
|
1,768
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
1,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
251,149
|
135,631
|
76,563
|
67,971
|
63,930
|
1. Phải thu khách hàng
|
250,650
|
135,504
|
76,309
|
56,720
|
53,176
|
2. Trả trước cho người bán
|
374
|
18
|
143
|
1,162
|
676
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
126
|
109
|
111
|
10,089
|
10,078
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
164,865
|
163,541
|
197,320
|
197,193
|
204,248
|
1. Hàng tồn kho
|
164,865
|
163,541
|
197,320
|
197,193
|
204,248
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
814
|
791
|
1,850
|
333
|
566
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
62
|
290
|
356
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
686
|
660
|
1,787
|
0
|
143
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
127
|
131
|
1
|
43
|
67
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
54,370
|
52,906
|
50,432
|
48,989
|
48,565
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
193
|
193
|
367
|
198
|
216
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
193
|
0
|
367
|
198
|
216
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
54,177
|
52,713
|
50,065
|
48,791
|
48,349
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
50,749
|
49,358
|
46,782
|
45,509
|
45,164
|
- Nguyên giá
|
92,530
|
92,530
|
89,209
|
89,209
|
89,209
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41,781
|
-43,172
|
-42,426
|
-43,700
|
-44,045
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2,917
|
2,844
|
2,771
|
2,771
|
2,674
|
- Nguyên giá
|
3,500
|
3,500
|
3,500
|
3,500
|
3,500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-583
|
-656
|
-729
|
-729
|
-826
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
511
|
511
|
511
|
511
|
511
|
- Nguyên giá
|
511
|
511
|
511
|
511
|
511
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
474,154
|
356,415
|
330,934
|
321,489
|
323,076
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
325,748
|
206,299
|
179,753
|
168,377
|
169,130
|
I. Nợ ngắn hạn
|
322,657
|
205,096
|
179,452
|
167,535
|
168,468
|
1. Vay và nợ ngắn
|
113,566
|
106,060
|
118,972
|
119,781
|
123,115
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
186,392
|
76,240
|
32,275
|
19,624
|
22,880
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20,380
|
17,744
|
19,683
|
22,942
|
17,590
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
384
|
2,877
|
5,418
|
2,198
|
2,015
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
718
|
434
|
434
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,923
|
2,164
|
2,373
|
2,544
|
2,421
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,091
|
1,203
|
301
|
842
|
662
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,091
|
1,203
|
301
|
842
|
662
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
148,406
|
150,116
|
151,182
|
153,112
|
153,946
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
148,406
|
150,116
|
151,182
|
153,112
|
153,946
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-115
|
-115
|
-115
|
-115
|
-115
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
35
|
24
|
35
|
35
|
35
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
12
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
28,485
|
30,196
|
31,261
|
33,191
|
34,025
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12
|
12
|
12
|
12
|
12
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
474,154
|
356,415
|
330,934
|
321,489
|
323,076
|