TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
731,649
|
624,467
|
648,087
|
757,235
|
708,671
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,659
|
10,143
|
7,149
|
5,129
|
15,201
|
1. Tiền
|
10,659
|
10,143
|
7,149
|
5,129
|
15,201
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
687,764
|
578,380
|
592,639
|
726,181
|
672,181
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
311,229
|
299,854
|
272,646
|
423,859
|
354,942
|
2. Trả trước cho người bán
|
166,194
|
113,434
|
95,307
|
159,377
|
184,504
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
212,507
|
168,703
|
229,020
|
148,021
|
158,744
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,167
|
-3,612
|
-4,334
|
-5,076
|
-26,009
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,548
|
15,270
|
26,144
|
19,550
|
16,540
|
1. Hàng tồn kho
|
8,548
|
15,270
|
26,144
|
19,550
|
16,540
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24,680
|
20,674
|
22,156
|
6,374
|
4,749
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,537
|
334
|
421
|
53
|
38
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20,142
|
20,341
|
21,735
|
6,321
|
4,712
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,039,926
|
1,084,162
|
1,092,240
|
988,352
|
995,517
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
47
|
14,047
|
14,047
|
14,047
|
14,047
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
14,000
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
14,000
|
0
|
14,000
|
14,000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
47
|
47
|
47
|
47
|
47
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
831,747
|
811,488
|
791,647
|
772,573
|
780,429
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
820,915
|
801,061
|
781,624
|
762,954
|
770,809
|
- Nguyên giá
|
1,126,546
|
1,126,546
|
1,126,546
|
1,126,781
|
1,127,042
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-305,631
|
-325,485
|
-344,922
|
-363,828
|
-356,233
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
10,832
|
10,428
|
10,023
|
9,619
|
9,619
|
- Nguyên giá
|
16,163
|
16,163
|
16,163
|
16,163
|
16,163
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,331
|
-5,735
|
-6,139
|
-6,543
|
-6,543
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
91,654
|
146,705
|
176,161
|
91,657
|
92,908
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
91,654
|
146,705
|
176,161
|
91,657
|
92,908
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
99,886
|
96,790
|
96,800
|
96,740
|
95,208
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
99,886
|
96,790
|
96,800
|
96,740
|
96,776
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,568
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,031
|
9,905
|
9,719
|
9,682
|
9,486
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,684
|
6,596
|
6,450
|
6,451
|
6,293
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3,347
|
3,309
|
3,270
|
3,231
|
3,192
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
6,561
|
5,227
|
3,865
|
3,653
|
3,440
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,771,575
|
1,708,629
|
1,740,327
|
1,745,587
|
1,704,188
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
993,480
|
923,366
|
934,779
|
930,571
|
917,689
|
I. Nợ ngắn hạn
|
725,568
|
828,467
|
853,393
|
857,876
|
853,211
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
532,594
|
639,733
|
646,782
|
635,558
|
627,131
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
56,876
|
48,094
|
48,067
|
47,406
|
31,030
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,899
|
11,740
|
11,740
|
11,947
|
8,672
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,790
|
15,840
|
9,023
|
6,488
|
5,919
|
6. Phải trả người lao động
|
935
|
724
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
78,215
|
103,442
|
128,327
|
150,493
|
174,111
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
36,260
|
8,895
|
9,453
|
5,984
|
6,347
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
267,912
|
94,899
|
81,386
|
72,695
|
64,478
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
51,330
|
6,539
|
1,222
|
500
|
500
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
215,226
|
87,294
|
79,362
|
71,430
|
63,498
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,357
|
1,066
|
803
|
765
|
480
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
778,095
|
785,263
|
805,549
|
815,016
|
786,499
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
778,095
|
785,263
|
805,549
|
815,016
|
786,499
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
798,399
|
798,399
|
798,399
|
798,399
|
798,399
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
56,000
|
56,000
|
56,000
|
56,000
|
56,000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-87,913
|
-91,864
|
-85,968
|
-76,435
|
-98,038
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-92,925
|
-92,757
|
-92,757
|
-92,760
|
-71,075
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5,011
|
893
|
6,789
|
16,325
|
-26,963
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
11,610
|
22,729
|
37,118
|
37,052
|
30,138
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,771,575
|
1,708,629
|
1,740,327
|
1,745,587
|
1,704,188
|