I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.180.497
|
1.178.625
|
1.516.820
|
1.354.158
|
1.375.159
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-838.478
|
-997.195
|
-1.169.741
|
-954.808
|
-966.838
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-193.144
|
-214.449
|
-282.120
|
-216.818
|
-213.381
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-15.411
|
-11.437
|
-14.692
|
-15.951
|
-8.758
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.479
|
-1.390
|
-5.089
|
-8.287
|
-9.353
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
30.492
|
2.620
|
911
|
2.459
|
656
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-77.515
|
-59.673
|
-36.397
|
-51.753
|
-68.404
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
81.961
|
-102.899
|
9.692
|
109.000
|
109.081
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.534
|
-3.938
|
-34.149
|
-41.020
|
-4.209
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
67
|
|
19.999
|
70
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-2.100
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
2.100
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
80
|
73
|
57
|
111
|
111
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.454
|
-3.798
|
-34.092
|
-20.910
|
-4.029
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
53.776
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
394.097
|
488.255
|
709.287
|
473.993
|
268.926
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-461.597
|
-414.011
|
-673.218
|
-570.860
|
-322.566
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.446
|
-6.299
|
-2
|
-19.790
|
-21.720
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-74.946
|
67.946
|
36.067
|
-62.882
|
-75.359
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.561
|
-38.752
|
11.666
|
25.208
|
29.693
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
48.972
|
50.524
|
11.827
|
23.568
|
48.775
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-9
|
55
|
75
|
|
294
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
50.524
|
11.827
|
23.568
|
48.775
|
78.762
|