単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 299,856 376,193 450,706 370,116 367,155
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,524 11,827 23,568 48,775 78,762
1. Tiền 50,524 11,827 23,568 48,775 78,762
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 125,364 126,983 154,453 112,287 152,533
1. Phải thu khách hàng 123,203 124,493 151,348 109,139 145,793
2. Trả trước cho người bán 1,874 1,921 1,654 1,935 6,098
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 286 569 1,452 1,213 643
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 123,622 236,570 269,346 207,074 135,319
1. Hàng tồn kho 123,622 236,570 269,346 207,074 135,319
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 347 813 3,340 1,980 540
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 347 594 1,695 1,980 531
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 1,645 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 219 0 0 9
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 155,488 139,100 160,395 146,055 136,377
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 133,966 114,822 115,556 143,145 130,547
1. Tài sản cố định hữu hình 103,236 84,811 86,237 112,038 101,087
- Nguyên giá 483,850 485,937 501,748 542,571 547,295
- Giá trị hao mòn lũy kế -380,614 -401,126 -415,512 -430,532 -446,208
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 30,730 30,011 29,319 31,107 29,460
- Nguyên giá 34,597 34,597 34,597 37,473 37,473
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,867 -4,586 -5,278 -6,366 -8,013
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 21,331 24,015 23,874 2,719 5,109
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,173 4,031 3,890 2,719 5,109
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 16,158 19,984 19,984 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 455,344 515,293 611,101 516,171 503,531
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 299,730 365,823 438,258 282,048 255,265
I. Nợ ngắn hạn 232,801 322,635 389,680 235,872 214,571
1. Vay và nợ ngắn 101,869 199,838 230,557 135,821 87,590
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 85,250 82,088 111,969 56,191 75,479
4. Người mua trả tiền trước 2,759 12 52 71 1,442
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,507 4,025 3,529 5,803 8,098
6. Phải trả người lao động 29,554 30,172 33,351 26,431 30,403
7. Chi phí phải trả 3,600 3,873 4,042 3,106 2,667
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,430 2,084 2,392 2,574 1,504
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 66,929 43,188 48,578 46,177 40,694
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,314 1,298 1,340 1,316 1,242
4. Vay và nợ dài hạn 65,615 41,890 47,238 44,861 39,452
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 155,614 149,471 172,843 234,123 248,266
I. Vốn chủ sở hữu 155,614 149,471 172,843 234,123 248,266
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60,000 60,000 60,000 114,000 114,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 -224 -224
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 88,671 88,671 92,700 97,407 97,407
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,943 800 20,142 22,941 37,084
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,831 542 3,789 5,875 7,389
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 455,344 515,293 611,101 516,171 503,531