単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,054,402 1,072,082 1,425,133 1,202,614 1,303,167
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,350 1,900 466 195
Doanh thu thuần 1,052,052 1,072,082 1,423,233 1,202,148 1,302,972
Giá vốn hàng bán 943,701 975,365 1,265,347 1,046,778 1,136,473
Lợi nhuận gộp 108,351 96,717 157,885 155,370 166,499
Doanh thu hoạt động tài chính 2,434 161 1,084 1,182 753
Chi phí tài chính 15,456 11,528 15,733 16,039 8,748
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,397 11,470 14,707 15,891 8,666
Chi phí bán hàng 14,433 16,847 19,635 17,124 17,858
Chi phí quản lý doanh nghiệp 62,849 71,789 91,073 89,726 93,971
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,048 -3,286 32,529 33,663 46,675
Thu nhập khác 2,920 4,576 5,316 5,611 4,883
Chi phí khác 615 113 3,209 57 446
Lợi nhuận khác 2,305 4,463 2,107 5,555 4,437
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,353 1,178 34,636 39,218 51,112
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,208 721 7,772 7,844 11,069
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,208 721 7,772 7,844 11,069
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,145 457 26,864 31,374 40,043
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,145 457 26,864 31,374 40,043
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)