1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.054.402
|
1.072.082
|
1.425.133
|
1.202.614
|
1.303.167
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.350
|
|
1.900
|
466
|
195
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.052.052
|
1.072.082
|
1.423.233
|
1.202.148
|
1.302.972
|
4. Giá vốn hàng bán
|
943.701
|
975.365
|
1.265.347
|
1.046.778
|
1.136.473
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
108.351
|
96.717
|
157.885
|
155.370
|
166.499
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.434
|
161
|
1.084
|
1.182
|
753
|
7. Chi phí tài chính
|
15.456
|
11.528
|
15.733
|
16.039
|
8.748
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15.397
|
11.470
|
14.707
|
15.891
|
8.666
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
14.433
|
16.847
|
19.635
|
17.124
|
17.858
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
62.849
|
71.789
|
91.073
|
89.726
|
93.971
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18.048
|
-3.286
|
32.529
|
33.663
|
46.675
|
12. Thu nhập khác
|
2.920
|
4.576
|
5.316
|
5.611
|
4.883
|
13. Chi phí khác
|
615
|
113
|
3.209
|
57
|
446
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.305
|
4.463
|
2.107
|
5.555
|
4.437
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20.353
|
1.178
|
34.636
|
39.218
|
51.112
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.208
|
721
|
7.772
|
7.844
|
11.069
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.208
|
721
|
7.772
|
7.844
|
11.069
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.145
|
457
|
26.864
|
31.374
|
40.043
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.145
|
457
|
26.864
|
31.374
|
40.043
|