I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
29.019
|
21.865
|
26.703
|
-125.342
|
-402.333
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
105.683
|
138.495
|
261.514
|
336.835
|
120.687
|
- Khấu hao TSCĐ
|
48.499
|
63.845
|
104.772
|
121.000
|
54.915
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
1.832
|
1.931
|
-154.285
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
30
|
-3.042
|
20.103
|
13.516
|
12.921
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.081
|
-1.403
|
-3.273
|
-1.045
|
-4.425
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
60.235
|
79.096
|
138.080
|
201.432
|
211.560
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
134.702
|
160.360
|
288.217
|
211.492
|
-281.646
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-185.766
|
-98.627
|
-932.052
|
-67.629
|
59.885
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-20.755
|
-109.532
|
-346.898
|
33.919
|
28.615
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
81.641
|
223.721
|
444.955
|
-56.712
|
-74.231
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-101.622
|
44.105
|
25.410
|
41.360
|
16.288
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-60.235
|
-79.096
|
-138.039
|
-111.008
|
-7.334
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-57
|
-13.520
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-31.027
|
-30.091
|
-55.348
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-152.092
|
96.386
|
-688.498
|
-3.925
|
-258.422
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-139.433
|
-173.836
|
-771.994
|
-292.743
|
-1.577
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
110.230
|
21.751
|
13.850
|
172.225
|
97.007
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
-23.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
37.546
|
73.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-20.814
|
0
|
-9.315
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
11.200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.618
|
731
|
745
|
822
|
2.518
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-37.200
|
-151.354
|
-766.715
|
-82.150
|
147.948
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
400.000
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
672.525
|
815.338
|
1.946.192
|
489.171
|
380.197
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-460.849
|
-662.560
|
-900.681
|
-384.432
|
-284.185
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-14.325
|
-25.107
|
-39.628
|
-46.794
|
-4.967
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
197.351
|
127.672
|
1.405.883
|
57.946
|
91.044
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.059
|
72.703
|
-49.330
|
-28.129
|
-19.430
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18.748
|
26.807
|
99.510
|
52.768
|
24.639
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26.807
|
99.510
|
52.768
|
24.639
|
5.209
|