1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12.680.287
|
21.350.865
|
22.138.437
|
19.094.969
|
22.583.496
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
146.145
|
379.849
|
79.230
|
277.493
|
505.243
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
12.534.143
|
20.971.016
|
22.059.208
|
18.817.475
|
22.078.253
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11.739.503
|
19.459.970
|
20.396.748
|
17.257.980
|
20.016.146
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
794.640
|
1.511.046
|
1.662.460
|
1.559.496
|
2.062.106
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
84.369
|
180.130
|
209.047
|
194.554
|
194.186
|
7. Chi phí tài chính
|
37.287
|
42.367
|
144.033
|
138.454
|
162.514
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27.018
|
31.887
|
99.166
|
122.212
|
100.877
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.958
|
-2.378
|
-1.826
|
-4.305
|
-1.700
|
9. Chi phí bán hàng
|
446.568
|
708.283
|
721.768
|
943.402
|
1.284.703
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
68.213
|
113.704
|
135.822
|
198.655
|
244.617
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
329.898
|
824.444
|
868.058
|
469.234
|
562.758
|
12. Thu nhập khác
|
3.337
|
1.251
|
2.080
|
11.145
|
13.054
|
13. Chi phí khác
|
1.467
|
2.805
|
7.770
|
9.809
|
7.102
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.871
|
-1.553
|
-5.690
|
1.336
|
5.952
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
331.769
|
822.891
|
862.368
|
470.569
|
568.710
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
97.624
|
220.890
|
175.167
|
91.585
|
142.724
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-19.299
|
-55.914
|
3.598
|
16.394
|
-22.321
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
78.325
|
164.975
|
178.765
|
107.978
|
120.403
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
253.444
|
657.916
|
683.602
|
362.591
|
448.306
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
82
|
526
|
-181
|
8.202
|
4.670
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
253.362
|
657.390
|
683.783
|
354.389
|
443.636
|