Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,001,987
|
5,040,775
|
6,379,719
|
6,138,085
|
5,574,850
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
16,991
|
32,759
|
153,753
|
278,803
|
55,533
|
Doanh thu thuần
|
4,984,996
|
5,008,017
|
6,225,966
|
5,859,282
|
5,519,317
|
Giá vốn hàng bán
|
4,596,867
|
4,550,316
|
5,623,903
|
5,251,691
|
5,038,591
|
Lợi nhuận gộp
|
388,129
|
457,701
|
602,063
|
607,591
|
480,725
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
24,004
|
38,028
|
73,965
|
55,528
|
51,315
|
Chi phí tài chính
|
21,882
|
48,216
|
26,201
|
66,548
|
104,322
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17,945
|
20,705
|
29,504
|
27,949
|
27,424
|
Chi phí bán hàng
|
214,375
|
286,032
|
427,776
|
356,519
|
236,798
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
54,587
|
58,159
|
66,551
|
64,966
|
55,342
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
121,079
|
106,547
|
155,279
|
173,584
|
135,664
|
Thu nhập khác
|
262
|
10,995
|
-4,675
|
15,294
|
3,258
|
Chi phí khác
|
2,326
|
4,613
|
2,544
|
-69
|
1,816
|
Lợi nhuận khác
|
-2,064
|
6,381
|
-7,219
|
15,363
|
1,442
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-209
|
3,226
|
-220
|
-1,501
|
86
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
119,015
|
112,928
|
148,060
|
188,948
|
137,106
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-4,784
|
16,267
|
63,774
|
67,467
|
-2,284
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
30,619
|
8,821
|
-36,756
|
-25,004
|
33,000
|
Chi phí thuế TNDN
|
25,834
|
25,088
|
27,018
|
42,463
|
30,716
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
93,181
|
87,840
|
121,042
|
146,484
|
106,390
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
712
|
-1,462
|
-707
|
6,128
|
467
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
92,469
|
89,302
|
121,750
|
140,356
|
105,923
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|