I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,095,129
|
1,254,375
|
1,008,458
|
850,798
|
1,016,670
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,217,824
|
-1,221,591
|
-1,529,715
|
-1,137,854
|
-1,051,100
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,701
|
-9,952
|
-11,676
|
-16,222
|
-26,410
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6,841
|
-4,406
|
-4,536
|
-5,960
|
-7,968
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,787
|
-7,485
|
-7,273
|
-5,647
|
-4,670
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
277,535
|
358,005
|
385,537
|
278,189
|
267,912
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-90,819
|
-97,081
|
-108,609
|
-80,017
|
-80,392
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36,693
|
271,866
|
-267,814
|
-116,713
|
114,043
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-1,172
|
-4,323
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
381
|
217
|
22
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17
|
-1,095
|
321
|
-4,106
|
22
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
30,049
|
-100
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
807,257
|
508,686
|
1,086,448
|
816,886
|
580,031
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-955,880
|
-698,726
|
-896,670
|
-678,531
|
-698,676
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-14,632
|
-28,533
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-118,573
|
-190,141
|
175,146
|
109,822
|
-118,645
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-81,897
|
80,631
|
-92,347
|
-10,997
|
-4,580
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
125,282
|
43,385
|
124,016
|
31,669
|
20,672
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
43,385
|
124,016
|
31,669
|
20,672
|
16,092
|