単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 148,060 188,948 137,106 147,320 340,782
2. Điều chỉnh cho các khoản 39,948 764 -25,965 47,614 136,267
- Khấu hao TSCĐ 13,874 15,741 8,654 11,666 22,597
- Các khoản dự phòng -528 -12,952 -43,244 54,427 71,828
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 446 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,903 -30,419 -18,799 -39,943 -29,130
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 29,504 27,948 27,424 21,464 70,972
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 188,008 189,711 111,141 194,934 477,049
- Tăng, giảm các khoản phải thu -217,192 262,051 167,541 -299,265 -2,064,251
- Tăng, giảm hàng tồn kho 49,071 -625,875 313,197 -379,680 118,308
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 414,939 707,008 -912,396 326,367 649,903
- Tăng giảm chi phí trả trước -3,564 -2,706 8,986 -130 -294
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -29,066 -28,578 -27,075 -19,871 -67,463
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10,413 -77,359 -46,464 -9,573 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -42,188
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 391,782 424,253 -385,070 -187,217 -928,937
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -39,713 -3,309 -126 307 3,199
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,357 0 -23,773 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -45,257 -39,867 -3,286 -62,586
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 24,514 55,267 8,500 8,000 56,861
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -5,363 -27,979 -32,800 -1,052 -18,472
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 90,255 -57,455 -57,455
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12,999 16,789 18,713 38,737 27,726
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -50,463 900 60,769 -14,748 -50,726
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 19,913
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,245,104 2,847,348 3,378,565 3,141,714 7,013,612
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,159,049 -3,096,900 -3,166,293 -2,975,671 -6,530,227
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -83,527 0 -109,584 -109,584
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2,528 -249,552 212,273 56,458 393,713
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 343,848 175,601 -112,028 -145,507 -585,950
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 833,575 1,230,765 1,406,664 1,294,636 1,294,636
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 298 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,177,423 1,406,664 1,294,636 1,149,129 708,686