I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.661.236
|
4.275.299
|
4.183.775
|
3.588.402
|
3.860.533
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.053.273
|
-3.667.839
|
-3.550.127
|
-3.185.326
|
-2.954.762
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-48.741
|
-113.499
|
-115.102
|
-120.014
|
-129.662
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-62.612
|
-16.464
|
-17.791
|
-33.762
|
-23.103
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-19.147
|
-36.394
|
-45.661
|
-57.166
|
-33.441
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15.312
|
8.825
|
61.338
|
220.178
|
112.973
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-101.481
|
-295.656
|
-165.281
|
-175.226
|
-175.478
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
391.295
|
154.273
|
351.151
|
237.086
|
657.060
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-221.063
|
-53.287
|
-126.579
|
-88.084
|
-68.914
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4.853
|
|
218
|
343
|
383
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6.000
|
-35.000
|
-5.000
|
-102.711
|
-387.012
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6.017
|
|
30.000
|
20.711
|
124.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
-2.600
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
3.000
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.104
|
2.525
|
3.485
|
6.106
|
18.370
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-214.089
|
-85.762
|
-94.875
|
-163.634
|
-315.774
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
96.127
|
|
|
32
|
3.032
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
-4.374
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
919.526
|
1.993.740
|
1.797.986
|
1.539.961
|
1.706.317
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.065.055
|
-2.058.152
|
-1.650.393
|
-1.356.553
|
-1.639.715
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-108.010
|
-312.723
|
-198.841
|
-82.962
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-49.403
|
-172.422
|
-165.130
|
-15.401
|
-17.702
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
127.803
|
-103.911
|
91.146
|
58.051
|
323.585
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28.532
|
202.091
|
98.169
|
189.178
|
247.229
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-10
|
-137
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
156.335
|
98.169
|
189.178
|
247.229
|
570.815
|