1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.887.714
|
4.164.826
|
3.942.919
|
3.261.255
|
3.597.426
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
143
|
496
|
1.139
|
2.346
|
919
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.887.571
|
4.164.331
|
3.941.780
|
3.258.909
|
3.596.507
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.339.353
|
3.491.679
|
3.333.218
|
2.755.380
|
3.170.477
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
548.217
|
672.651
|
608.562
|
503.529
|
426.030
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.950
|
14.793
|
20.653
|
28.801
|
34.470
|
7. Chi phí tài chính
|
40.711
|
17.201
|
41.862
|
38.099
|
38.591
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
38.737
|
15.764
|
18.942
|
33.205
|
22.886
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.159
|
435
|
735
|
1.895
|
1.637
|
9. Chi phí bán hàng
|
87.998
|
120.441
|
119.379
|
108.079
|
112.803
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.894
|
41.693
|
38.050
|
37.809
|
39.651
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
406.723
|
508.544
|
430.660
|
350.238
|
271.092
|
12. Thu nhập khác
|
7.772
|
3.119
|
5.494
|
8.362
|
8.293
|
13. Chi phí khác
|
4.531
|
99
|
686
|
503
|
160
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.242
|
3.020
|
4.808
|
7.860
|
8.133
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
409.965
|
511.564
|
435.468
|
358.098
|
279.225
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18.137
|
30.334
|
58.253
|
47.686
|
37.952
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-19
|
-986
|
1.331
|
-925
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18.137
|
30.315
|
57.267
|
49.017
|
37.027
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
391.828
|
481.249
|
378.201
|
309.081
|
242.199
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
130
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
391.828
|
481.249
|
378.201
|
309.081
|
242.069
|