1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
644.658
|
621.791
|
617.510
|
616.251
|
667.996
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.963
|
1.603
|
1.675
|
1.508
|
3.054
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
640.695
|
620.188
|
615.835
|
614.743
|
664.941
|
4. Giá vốn hàng bán
|
471.745
|
452.355
|
442.907
|
426.688
|
454.770
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
168.949
|
167.833
|
172.929
|
188.054
|
210.171
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
48
|
134
|
197
|
427
|
633
|
7. Chi phí tài chính
|
13.033
|
7.931
|
6.473
|
8.631
|
6.255
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.188
|
6.136
|
3.979
|
5.493
|
3.218
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
53.755
|
59.199
|
61.043
|
68.646
|
74.150
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
66.567
|
66.395
|
69.103
|
72.568
|
81.815
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
35.641
|
34.442
|
36.508
|
38.636
|
48.584
|
12. Thu nhập khác
|
658
|
2.805
|
1.718
|
893
|
2.152
|
13. Chi phí khác
|
375
|
73
|
460
|
37
|
9
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
284
|
2.731
|
1.258
|
856
|
2.144
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
35.925
|
37.173
|
37.766
|
39.492
|
50.728
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.352
|
7.551
|
7.758
|
7.993
|
10.183
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.352
|
7.551
|
7.758
|
7.993
|
10.183
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
28.573
|
29.622
|
30.008
|
31.499
|
40.545
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
28.573
|
29.622
|
30.008
|
31.499
|
40.545
|