単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 161,602 185,188 161,570 163,308 165,827
Các khoản giảm trừ doanh thu 964 1,673 677 1,207 1,186
Doanh thu thuần 160,639 183,515 160,893 162,101 164,641
Giá vốn hàng bán 107,625 124,210 100,907 102,320 106,796
Lợi nhuận gộp 53,014 59,305 59,986 59,780 57,845
Doanh thu hoạt động tài chính 111 365 165 429 340
Chi phí tài chính 1,483 1,347 1,439 1,437 1,320
Trong đó: Chi phí lãi vay 677 717 729 807 828
Chi phí bán hàng 18,283 19,033 20,770 19,070 20,401
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,412 24,878 21,439 25,002 21,065
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,947 14,413 16,502 14,700 15,399
Thu nhập khác 238 419 130 191 1,280
Chi phí khác 0 1 55 460
Lợi nhuận khác 238 419 129 136 820
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,185 14,831 16,631 14,836 16,219
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,637 3,004 3,326 2,967 3,244
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,637 3,004 3,326 2,967 3,244
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,548 11,828 13,305 11,869 12,975
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,548 11,828 13,305 11,869 12,975
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)