Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
146,661
|
174,545
|
161,602
|
185,188
|
161,570
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
110
|
307
|
964
|
1,673
|
677
|
Doanh thu thuần
|
146,551
|
174,238
|
160,639
|
183,515
|
160,893
|
Giá vốn hàng bán
|
100,099
|
122,837
|
107,625
|
124,210
|
100,907
|
Lợi nhuận gộp
|
46,452
|
51,401
|
53,014
|
59,305
|
59,986
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
68
|
89
|
111
|
365
|
165
|
Chi phí tài chính
|
1,933
|
1,493
|
1,483
|
1,347
|
1,439
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,038
|
786
|
677
|
717
|
729
|
Chi phí bán hàng
|
17,588
|
19,053
|
18,283
|
19,033
|
20,770
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,104
|
19,614
|
20,412
|
24,878
|
21,439
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,895
|
11,330
|
12,947
|
14,413
|
16,502
|
Thu nhập khác
|
261
|
1,235
|
238
|
419
|
130
|
Chi phí khác
|
9
|
0
|
|
0
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
252
|
1,235
|
238
|
419
|
129
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,147
|
12,565
|
13,185
|
14,831
|
16,631
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,029
|
2,513
|
2,637
|
3,004
|
3,326
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,029
|
2,513
|
2,637
|
3,004
|
3,326
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,117
|
10,052
|
10,548
|
11,828
|
13,305
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,117
|
10,052
|
10,548
|
11,828
|
13,305
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|