TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
266,549
|
309,635
|
336,505
|
337,241
|
341,126
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,418
|
37,109
|
38,899
|
38,929
|
31,419
|
1. Tiền
|
25,418
|
37,109
|
38,899
|
38,929
|
31,419
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
135,808
|
162,259
|
179,563
|
168,737
|
180,756
|
1. Phải thu khách hàng
|
100,304
|
111,952
|
124,578
|
105,611
|
118,236
|
2. Trả trước cho người bán
|
28,950
|
43,659
|
45,705
|
53,948
|
59,672
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,555
|
6,648
|
9,280
|
9,178
|
6,519
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-3,671
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
104,320
|
109,932
|
117,247
|
128,726
|
127,909
|
1. Hàng tồn kho
|
104,320
|
109,932
|
117,247
|
128,726
|
127,909
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,002
|
334
|
795
|
850
|
1,042
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
764
|
0
|
795
|
737
|
624
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
238
|
0
|
0
|
113
|
418
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
334
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
312,381
|
305,819
|
300,743
|
295,308
|
305,260
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
294,216
|
288,043
|
284,804
|
279,735
|
277,939
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
275,964
|
269,791
|
266,552
|
261,483
|
259,687
|
- Nguyên giá
|
470,820
|
471,427
|
474,901
|
476,576
|
481,417
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-194,856
|
-201,635
|
-208,349
|
-215,093
|
-221,730
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18,251
|
18,251
|
18,251
|
18,251
|
18,251
|
- Nguyên giá
|
25,557
|
25,557
|
25,557
|
25,557
|
25,557
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,306
|
-7,306
|
-7,306
|
-7,306
|
-7,306
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,530
|
6,568
|
4,439
|
3,221
|
2,867
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,530
|
6,568
|
4,439
|
3,221
|
2,867
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
578,930
|
615,454
|
637,247
|
632,549
|
646,386
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
158,809
|
187,201
|
202,605
|
190,076
|
192,191
|
I. Nợ ngắn hạn
|
156,578
|
185,008
|
200,414
|
187,897
|
186,173
|
1. Vay và nợ ngắn
|
80,569
|
71,655
|
61,899
|
63,924
|
65,925
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
47,360
|
55,750
|
75,477
|
63,385
|
63,913
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11,803
|
25,174
|
26,033
|
19,463
|
27,011
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,565
|
2,720
|
3,750
|
4,229
|
7,155
|
6. Phải trả người lao động
|
1,019
|
10,046
|
11,720
|
13,872
|
4,869
|
7. Chi phí phải trả
|
475
|
1,667
|
1,724
|
672
|
428
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,406
|
8,597
|
9,770
|
9,907
|
7,182
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
73
|
586
|
1,017
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,231
|
2,193
|
2,191
|
2,179
|
6,018
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,206
|
2,171
|
2,171
|
2,161
|
6,003
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
420,120
|
428,253
|
434,643
|
442,473
|
454,195
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
420,120
|
428,253
|
434,643
|
442,473
|
454,195
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
203,996
|
203,996
|
279,473
|
279,473
|
279,473
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
149,316
|
174,594
|
124,594
|
124,594
|
124,594
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
66,808
|
49,662
|
30,575
|
38,406
|
50,128
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,951
|
6,837
|
6,769
|
6,706
|
6,425
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
578,930
|
615,454
|
637,247
|
632,549
|
646,386
|