I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
35.925
|
37.173
|
37.766
|
39.492
|
50.728
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
24.799
|
28.100
|
29.068
|
28.570
|
33.971
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13.658
|
21.989
|
25.043
|
23.108
|
27.261
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
0
|
3.671
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
99
|
0
|
-51
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-46
|
-25
|
-54
|
-31
|
-129
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11.188
|
6.136
|
3.979
|
5.493
|
3.218
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
60.724
|
65.273
|
66.833
|
68.062
|
84.699
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
27.295
|
30.121
|
11.547
|
-23.598
|
-48.776
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.495
|
-13.365
|
-19.990
|
6.843
|
-23.556
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-17.716
|
6.220
|
-5.000
|
620
|
40.149
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.134
|
-11.361
|
2.806
|
-31.833
|
4.803
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11.188
|
-6.136
|
-3.979
|
-5.493
|
-3.218
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.782
|
-8.212
|
-7.074
|
-8.792
|
-5.592
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-388
|
-170
|
-500
|
-209
|
-525
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
57.574
|
62.371
|
44.644
|
5.600
|
47.985
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23.393
|
-6.246
|
-12.684
|
-21.182
|
-25.269
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
27
|
0
|
182
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
20
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
46
|
25
|
27
|
31
|
30
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23.327
|
-6.221
|
-12.631
|
-21.151
|
-25.057
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
113.613
|
145.256
|
171.146
|
187.606
|
152.833
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-152.630
|
-192.567
|
-176.565
|
-180.003
|
-163.680
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.000
|
-6.000
|
-6.000
|
-6.000
|
-6.120
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-43.017
|
-53.311
|
-11.419
|
1.604
|
-16.967
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8.769
|
2.839
|
20.594
|
-13.947
|
5.961
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24.765
|
15.996
|
18.834
|
39.365
|
25.418
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
-64
|
0
|
40
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.996
|
18.834
|
39.365
|
25.418
|
31.419
|